70 Động Từ Cơ Bản Trong Tiếng Trung Mà Bạn Nên Biết

Các động từ cơ bản tiếng Trung là nền tảng quan trọng để bạn xây dựng câu và giao tiếp thành thạo trong cuộc sống hàng ngày. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu những động từ thông dụng nhất giúp bạn dễ dàng học và sử dụng tiếng Trung hiệu quả.

Tại Sao Các Động Từ Cơ Bản Trong Tiếng Trung Quan Trọng?

Các động từ cơ bản trong tiếng Trung đóng vai trò then chốt trong việc xây dựng câu và giao tiếp hiệu quả. Vì tiếng Trung là ngôn ngữ chủ yếu dựa vào cấu trúc câu đơn giản, việc nắm vững các động từ cơ bản giúp bạn dễ dàng diễn đạt ý tưởng, cảm xúc và yêu cầu trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau.

Tại Sao Các Động Từ Cơ Bản Trong Tiếng Trung Quan Trọng?
Tại Sao Các Động Từ Cơ Bản Trong Tiếng Trung Quan Trọng?

Hơn nữa, động từ thường xuyên xuất hiện trong hầu hết các cuộc hội thoại và văn bản, vì vậy học các động từ này sẽ giúp bạn làm quen với ngữ pháp, cấu trúc câu, đồng thời tăng cường khả năng nghe, nói và hiểu tiếng Trung.

70 Động Từ Cơ Bản Trong Tiếng Trung

STT Động từ (Tiếng Trung) Pinyin Ý nghĩa
1 /shuō/ Nói, kể
2 /tīng/ Nghe
3 /qù/ Đi
4 /zǒu/ Đi
5 /ná/ Cầm, đoạt, tóm
6 /káng/ Nâng, vác, khiêng
7 /zuò/ Ngồi
8 /chī/ Ăn
9 /hē/ Uống
10 /yǎo/ Cắn
11 /hǎn/ Hét
12 /jiào/ Gọi, kêu
13 /kū/ Khóc
14 /sòng/ Tiễn, tặng, đưa
15 /jiē/ Đón, nhận
16 /dǎ/ Đánh, chơi
17 /mà/ Mắng, trách
18 /tí/ Xách, nhấc, đề ra
19 /qǔ/ Giơ, nâng, đưa lên
20 /wèn/ Hỏi, thăm hỏi
21 /huí/ Trở về, quay lại
22 /huà/ Vẽ
23 /zhāi/ Hái, ngắt
24 /zhòng/ Trồng
25 /tiào/ Nhảy
26 /tī/ Đá
27 /cǎi/ Giẫm, đạp, chà
28 /chàng/ Hát
29 /shuā/ Đánh (răng)
30 /xǐ/ Tắm, giặt
31 /guān/ Đóng, khép, tắt
32 /kāi/ Mở, bung, tách ra
33 /níng/ Vặn, vắt, véo
34 /mǎi/ Mua
35 /mài/ Bán
36 /mō/ Mò, sờ
37 /gěi/ Cho, giao cho
38 /tuō/ Cởi, rụng, tróc
39 /lā/ Lôi, kéo
40 /tuī/ Đẩy, đùn
41 /dú/ Đọc
42 /kàn/ Nhìn, xem, thấy
43 /wán/ Chơi, đùa
44 握手 /wòshǒu/ Bắt tay, cầm tay
45 /pǎo/ Chạy
46 思考 /sīkǎo/ Suy nghĩ, suy xét
47 学习 /xuéxí/ Học
48 工作 /gōngzuò/ Làm việc
49 知道 /zhīdào/ Biết
50 鼓掌 /gǔzhǎng/ Vỗ tay
51 打扫 /dǎsǎo/ Quét dọn
52 /fēi/ Bay
53 /wān/ Đậu, đỗ ( dùng cho tàu thuyền )
54 /jiǎn/ Nhặt, lượm
55 /yǒu/
56 /yào/ Muốn, yêu cầu
57 穿 /chuān/ Mặc, xâu (kim)
58 /shì/
59 /tái/ Ngẩng, giơ lên
60 /zhuā/ Bắt, túm, cầm
61 /pā/ Nằm sấp, nằm bò
62 /pá/ Bò, leo
63 /zhàn/ Đứng
64 /chuī/ Thổi, hà hơi
65 /xiě/ Viết
66 /jiǎn/ Cắt, xén
67 /qiē/ Cắt, bổ
68 /jiàn/ Xây
69 /pāi/ Đập, vỗ, phủi
70 /xiǎng/ Nhớ, nghĩ, muốn

Cách Sử Dụng Các Động Từ

Khi học tiếng Trung, việc biết và sử dụng đúng các động từ cơ bản là một trong những chìa khóa vàng để bạn mở ra cánh cửa giao tiếp hiệu quả. Dưới đây là một số cách sử dụng động từ tiếng Trung đúng cách trong câu:

1. Vị trí của động từ trong câu

Trong tiếng Trung, cấu trúc câu đơn giản thường tuân theo trật tự: Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ. Ví dụ:

  • 我吃饭 (Wǒ chī fàn) – Tôi ăn cơm.
  • 他去学校 (Tā qù xuéxiào) – Anh ấy đi học.

2. Sử dụng động từ với bổ ngữ chỉ thời gian, địa điểm

Bạn có thể thêm các từ bổ sung như thời gian, địa điểm vào câu để làm rõ nghĩa. Động từ thường đứng sau chủ ngữ và trước các bổ ngữ này.

  • 我今天吃饭 (Wǒ jīntiān chī fàn) – Hôm nay tôi ăn cơm.
  • 他在学校学习 (Tā zài xuéxiào xuéxí) – Anh ấy học ở trường.

3. Sử dụng động từ với trợ từ “了” (le)

Trợ từ “了” thường được dùng sau động từ để chỉ sự thay đổi hoặc hành động đã hoàn thành.

  • 我吃了饭 (Wǒ chī le fàn) – Tôi đã ăn cơm.
  • 他去了学校 (Tā qù le xuéxiào) – Anh ấy đã đi học.

4. Động từ kết hợp với các từ chỉ hướng

Tiếng Trung có nhiều động từ đi kèm với các từ chỉ hướng để diễn tả hành động cụ thể. Ví dụ:

  • 走进 (zǒu jìn) – đi vào
  • 走出 (zǒu chū) – đi ra
  • 站起来 (zhàn qǐ lái) – đứng dậy

5. Động từ với các trạng từ chỉ mức độ

Trạng từ chỉ mức độ có thể đi kèm với động từ để biểu thị mức độ của hành động, như “很” (hěn) – rất, “不” (bù) – không, “已经” (yǐjīng) – đã.

  • 我很喜欢看书 (Wǒ hěn xǐhuān kàn shū) – Tôi rất thích đọc sách.
  • 他不想去 (Tā bù xiǎng qù) – Anh ấy không muốn đi.

6. Sử dụng động từ trong câu hỏi

Trong câu hỏi, động từ có thể  kết hợp với các từ nghi vấn như “什么” (shénme) – cái gì, “谁” (shéi) – ai, “怎么” (zěnme) – như thế nào.

  • 你吃什么? (Nǐ chī shénme?) – Bạn ăn gì?
  • 他去哪儿? (Tā qù nǎr?) – Anh ấy đi đâu?

7. Động từ trong câu phủ định

Để phủ định một động từ, bạn chỉ cần thêm “不” (bù) trước động từ cho hành động hiện tại hoặc “没” (méi) cho hành động đã xảy ra.

  • 我不吃 (Wǒ bù chī) – Tôi không ăn.
  • 他没去 (Tā méi qù) – Anh ấy không đi.

Lưu ý khi sử dụng động từ trong tiếng Trung:

  • Thanh điệu: Chú ý đến thanh điệu của từ khi học động từ, vì một thay đổi nhỏ trong thanh điệu có thể làm thay đổi hoàn toàn nghĩa của từ.
  • Các động từ đa nghĩa: Một số động từ trong tiếng Trung có thể mang nhiều nghĩa tùy theo ngữ cảnh. Ví dụ, “去” (qù) có thể có nghĩa là “đi” nhưng cũng có thể chỉ hành động rời khỏi một nơi nào đó. Do đó, học từ vựng trong ngữ cảnh là rất quan trọng.

Việc sử dụng động từ đúng cách sẽ giúp bạn tạo ra những câu chính xác và tự nhiên khi giao tiếp bằng tiếng Trung. Hãy luyện tập thường xuyên để củng cố kỹ năng sử dụng động từ trong các tình huống khác nhau!

Cách Học Các Động Từ Cơ Bản Trong Tiếng Trung Hiệu Quả

Học các động từ cơ bản trong tiếng Trung là một bước quan trọng giúp bạn xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc. Dưới đây là một số phương pháp học động từ hiệu quả, giúp bạn nhanh chóng ghi nhớ và sử dụng các động từ trong tiếng Trung một cách tự nhiên.

Học Theo Chủ Đề hoặc Tình Huống Cụ Thể

Việc học động từ theo các chủ đề hoặc tình huống cụ thể sẽ giúp bạn dễ dàng liên kết từ vựng với thực tế và nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ. Ví dụ, bạn có thể học nhóm động từ liên quan đến hành động hàng ngày như ăn uống (吃 – chī, 喝 – hē), đi lại (走 – zǒu, 去 – qù), hay học các động từ về cảm xúc (喜欢 – xǐhuān, 想 – xiǎng), học qua các câu chuyện mẩu chuyện ngắn. Cách học này giúp bạn dễ dàng nhớ và ứng dụng vào giao tiếp.

Học Theo Chủ Đề hoặc Tình Huống Cụ Thể
Học Theo Chủ Đề hoặc Tình Huống Cụ Thể

Luyện Tập Với Câu Đơn Giản

Khi mới bắt đầu học động từ, thay vì chỉ học thuộc nghĩa, hãy cố gắng sử dụng chúng trong câu. Viết những câu đơn giản với các động từ mà bạn đã học, như “我吃饭” (Wǒ chī fàn – Tôi ăn cơm) hoặc “他去学校” (Tā qù xuéxiào – Anh ấy đi học). Việc này giúp bạn nắm bắt cách sử dụng động từ trong ngữ cảnh cụ thể và ghi nhớ lâu hơn.

Nghe và Lặp Lại

Lắng nghe và lặp lại các câu chứa động từ cơ bản sẽ giúp bạn phát âm đúng và nhớ lâu. Bạn có thể nghe các bài hát, phim, hoặc podcast tiếng Trung, sau đó cố gắng bắt chước cách họ sử dụng động từ. Hãy chú ý đến cách người bản ngữ phát âm và sử dụng động từ trong câu.

Sử Dụng Flashcards (Thẻ Học)

Flashcards là một công cụ học từ vựng hiệu quả, đặc biệt khi học các động từ. Bạn có thể viết động từ ở một mặt và nghĩa, ví dụ câu sử dụng động từ đó ở mặt còn lại. Các ứng dụng như Anki, Quizlet cũng hỗ trợ tạo flashcards điện tử, giúp bạn học mọi lúc mọi nơi.

Sử Dụng Flashcards (Thẻ Học)
Sử Dụng Flashcards (Thẻ Học)

Gắn Liền Động Từ Với Hình Ảnh

Một cách học rất hiệu quả là gắn động từ với hình ảnh minh họa. Ví dụ, khi học động từ “吃” (chī – ăn), bạn có thể tìm hoặc tưởng tượng hình ảnh của một bữa ăn. Hình ảnh giúp bạn tạo liên kết mạnh mẽ hơn với từ vựng và giúp quá trình ghi nhớ dễ dàng hơn.

Giao Tiếp Với Người Bản Ngữ Thông Qua Các Ứng Dụng

Một trong những cách nhanh nhất để học các động từ tiếng Trung là giao tiếp thực tế với người bản ngữ. Nếu không có cơ hội giao tiếp trực tiếp, bạn có thể tham gia các nhóm học tiếng Trung trực tuyến, hoặc tìm đối tác luyện tập qua các ứng dụng như HelloTalk, Italki. Việc này không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng sử dụng động từ mà còn giúp bạn nghe và phản ứng nhanh chóng trong các tình huống giao tiếp thực tế.

Sử Dụng Các Công Cụ Hỗ Trợ Học Tiếng Trung

Ngoài flashcards, bạn có thể sử dụng các công cụ hỗ trợ học tiếng Trung khác như ứng dụng học từ vựng (Anki, Pleco) hoặc trang web học ngữ pháp (ChineseGrammarWiki). Những công cụ này sẽ giúp bạn nắm vững các cấu trúc câu với động từ và tăng tốc quá trình học.

Sử Dụng Các Công Cụ Hỗ Trợ Học Tiếng Trung
Sử Dụng Các Công Cụ Hỗ Trợ Học Tiếng Trung

Ôn Tập và Kiểm Tra Thường Xuyên

Ôn tập là chìa khóa để ghi nhớ lâu dài. Hãy thường xuyên kiểm tra lại những động từ đã học qua các bài kiểm tra nhỏ, hoặc thử thách bản thân bằng cách viết lại các câu hoặc đoạn văn sử dụng các động từ mới học. Đừng quên ôn lại động từ trong những bối cảnh khác nhau để hiểu sâu và nhớ lâu.

Học Theo Câu Thành Ngữ và Thành Từ

Cách học này sẽ giúp bạn nhớ động từ trong những cụm từ, thành ngữ phổ biến, thay vì học từng động từ một. Ví dụ, thay vì chỉ học “说” (shuō – nói), bạn có thể học thêm cụm “说话” (shuōhuà – nói chuyện), hoặc “不说话” (bù shuōhuà – không nói chuyện).

> Xem Thêm: Tổng Hợp Các Bộ Thủ Cơ Bản Trong Tiếng Trung

APPLY HỌC BỔNG KHÓ – ĐÃ CÓ LINCA LO!

📌Facebook: Du học Trung Quốc Linca

📌Địa chỉ: 131 Trần Phú, Hà Đông, Hà Nội

0 0 đánh giá
Article Rating
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Comments
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận