Khi nhắc đến Vân Nam, người ta không chỉ hình dung đến vẻ đẹp thiên nhiên tuyệt sắc hay nền văn hóa lâu đời, mà còn nhớ đến những ngôi trường đại học danh tiếng. Một trong những biểu tượng giáo dục đáng tự hào của vùng đất này chính là Đại học Vân Nam – ngôi trường Top đầu của tỉnh. Với bề dày lịch sử và danh tiếng quốc tế, Đại học Vân Nam đã vươn lên thành một trong những trường đại học hàng đầu Trung Quốc từ những năm 1940. Năm 1996, trường tiếp tục khẳng định vị thế khi được xếp vào nhóm các trường trọng điểm của “Dự án 211”. Hãy cùng LINCA khám phá ngôi trường danh tiếng này tại Côn Minh, Trung Quốc qua bài viết dưới đây.
Giới thiệu chung về trường Đại Học Vân Nam
Tên tiếng Trung | 云南大学 |
Tên tiếng Anh | Yunnan University |
Tên viết tắt | YNU |
Năm thành lập | 1923 |
Website trường | https://www.ynu.edu.cn/ |
Địa chỉ | 东陆校区:昆明市五华区翠湖北路2号 邮编:650091
呈贡校区:昆明市呈贡区大学城东外环南路 邮编:650500 |
Số điện thoại | +86 (871) 503 3815 |
Xếp hạng toàn quốc | 92 |
Đại học Vân Nam, ban đầu thành lập vào năm 1922 với tên gọi Đại học tư thục Đồng Lư, đã trải qua nhiều thay đổi quan trọng trong lịch sử. Đến năm 1934, trường chính thức mang tên Đại học Vân Nam tỉnh, và chỉ bốn năm sau, vào năm 1938, trở thành Đại học Quốc gia Vân Nam, đánh dấu bước ngoặt lớn trong hành trình phát triển của một trong những ngôi trường đại học tổng hợp sớm nhất ở khu vực biên giới phía Tây Trung Quốc.
Trong thập niên 1940, Đại học Vân Nam vươn mình trở thành một trong những trường hàng đầu của Trung Quốc với quy mô lớn và tầm ảnh hưởng quốc tế. Qua thời kỳ cải cách và mở cửa, trường tiếp tục ghi dấu ấn với nhiều thành tựu nổi bật. Năm 1996, Đại học Vân Nam được vinh danh trong danh sách các trường đại học trọng điểm thuộc Dự án 211.
Đến năm 2001, trường lại được xếp vào nhóm các trường trọng điểm trong khuôn khổ Phát triển Miền Tây và tiếp tục củng cố vị thế vào năm 2004 khi trở thành trường trọng điểm được hỗ trợ bởi Bộ Giáo dục và Chính quyền tỉnh Vân Nam. Tọa lạc tại thành phố Côn Minh – nơi được mệnh danh là “thành phố mùa xuân” với khí hậu ấm áp quanh năm và vẻ đẹp thiên nhiên tuyệt vời, Đại học Vân Nam không chỉ là một trung tâm học thuật mà còn là một điểm sáng về kinh tế, văn hóa và chính trị của tỉnh Vân Nam.
Cơ sở vật chất của trường Đại học Vân Nam
Đại học Vân Nam có 28 học viện, 10 cơ sở nghiên cứu, 1 bệnh viện trực thuộc và một trường sau đại học. Đại học Vân Nam trải rộng trên diện tích 4.367 mẫu Anh, với hai cơ sở chính là Trình Cống và Đồng Lư. Là một trường công lập, Đại học Vân Nam sở hữu không gian xây dựng hơn 1,44 triệu mét vuông. Tổng giá trị của hệ thống trang thiết bị phục vụ giảng dạy, nghiên cứu khoa học và công nghệ thông tin lên tới hơn 1,9 tỷ nhân dân tệ. Thư viện của trường cũng là một trong những điểm nhấn quan trọng, với kho tàng kiến thức đồ sộ gồm hơn 4,45 triệu đầu sách.
Thành tích giảng dạy của nhà trường
Hiện nay, Đại học Vân Nam tự hào sở hữu đội ngũ hơn 3.300 giảng viên và nhân viên (Không tính bệnh viện trực thuộc), trong đó có trên 2.800 người làm việc trong các lĩnh vực chuyên môn kỹ thuật. Đáng chú ý, hơn 1.500 người trong số đó giữ chức danh chuyên môn cao cấp và hơn 1.700 người đã hoàn thành chương trình tiến sĩ. Trường hiện đào tạo gần 17.000 sinh viên bậc đại học toàn thời gian, hơn 13.000 học viên thạc sĩ, gần 2.000 nghiên cứu sinh tiến sĩ, cùng với hơn 600 sinh viên quốc tế đang theo học các chương trình học thuật.
Đại học Vân Nam không chỉ có vị trí địa lý thuận lợi mà còn không ngừng mở rộng hợp tác quốc tế, xây dựng nhiều cơ sở nghiên cứu tiên tiến cùng các đối tác toàn cầu. Một ví dụ tiêu biểu là sự hợp tác với Viện Công trình của Đại học Cambridge để thành lập phòng thí nghiệm nghiên cứu vật liệu quang học và điện tử. Trường cũng góp phần quảng bá văn hóa Trung Quốc khi thành lập bốn Học viện Khổng Tử ở nước ngoài, bao gồm các quốc gia như Bangladesh, Iran, và Myanmar.
Trong bảng xếp hạng các trường đại học tại Trung Quốc năm 2024 của Uni Rank (2024 Chinese University Rankings), Đại học Vân Nam đứng thứ 92. Trên trường quốc tế, trường xếp hạng 2604 trong danh sách của Uni Rank, xếp hạng đầu tại tỉnh Vân Nam.
Chuyên ngành của trường
Trường Đại học Vân Nam hiện có 85 chương trình đào tạo đại học, trong đó có 68 chuyên ngành được công nhận là chuyên ngành hạng nhất cấp quốc gia và cấp tỉnh.
STT | Khoa/ Học viện | Chuyên Ngành |
1 | Khoa học Xã hội và Nhân văn | Triết học |
2 | Đạo đức học | |
3 | Quản trị doanh nghiệp | |
4 | Kinh tế khu vực | |
5 | Kinh tế phát triển | |
6 | Quan hệ quốc tế | |
7 | Xã hội học | |
8 | Hành chính công | |
9 | Luật | |
10 | Lịch sử | |
11 | Ngôn ngữ và văn học Trung Quốc | |
12 | Văn hóa giao tiếp | |
13 | Khoa học Tự nhiên | Sinh học |
14 | Hóa học | |
15 | Vật lý | |
16 | Toán học | |
17 | Khoa học địa lý | |
18 | Sinh thái học | |
18 | Khoa học vật liệu và kỹ thuật | |
19 | Kỹ thuật và Công nghệ | Kỹ thuật thông tin và truyền thông |
20 | Khoa học dữ liệu và Công nghệ dữ liệu lớn | |
21 | Kỹ thuật phần mềm | |
22 | Thiết kế môi trường | |
23 | Kinh tế và Quản lý | Kinh tế lý thuyết |
24 | Quản trị kinh doanh | |
25 | Thương mại quốc tế | |
26 | Quản lý du lịch | |
27 | Kinh doanh quốc tế | |
28 | Ngôn ngữ và Văn hóa Quốc tế | Dạy tiếng Trung cho người nói các ngôn ngữ khác |
29 | Báo chí và Truyền thông | |
30 | Báo chí | |
31 | Ngôn ngữ học | |
32 | Các chuyên ngành đặc biệt khác | Dân tộc học |
33 | Nghệ thuật | |
34 | Mỹ thuật | |
35 | Địa lý |
Chi phí học tập
Chi phí học tập tại Đại học Vân Nam (Yunnan University) thay đổi tùy theo chương trình và ngành học mà sinh viên lựa chọn. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về các khoản chi phí chính:
- Chương trình Đại học: Dao động từ 10,000 đến 15,000 NDT/năm, tùy vào ngành học.
- Chương trình Thạc sĩ: Khoảng 8,000 đến 12,000 NDT/năm.
- Chương trình Tiến sĩ và Hậu Tiến sĩ: Từ 10,000 NDT trở lên/năm.
- Chương trình bồi dưỡng ngắn hạn: 5,800 NDT/học kỳ, tương đương 11,600 NDT/năm.
Các chi phí khác:
- Phí ghi danh: Khoảng 600 NDT/người.
- Bảo hiểm y tế: 400 NDT/kỳ, tương đương 800 NDT/năm.
- Chi phí khám sức khỏe trước khi nhập học: Dao động từ 300-400 NDT/sinh viên.
- Chi phí ký túc xá: Phòng đôi cho du học sinh có giá khoảng 15 NDT/người/ngày.
- Chi phí sinh hoạt (ăn uống, chi phí cá nhân): Dao động từ 1,000 đến 2,000 NDT/tháng/người.
Những chi phí này mang tính chất tham khảo, giúp bạn có cái nhìn tổng quan về tài chính khi theo học tại một trong những trường đại học hàng đầu của Trung Quốc.
Học bổng của trường Đại học Vân Nam
1. Học bổng chính phủ – Chinese Scholarship Council (CSC)
ĐỐI TƯỢNG NHẬN HỌC BỔNG | ĐIỀU KIỆN XÉT HỌC BỔNG | GIÁ TRỊ HỌC BỔNG |
|
|
|
Thời gian để nộp hồ sơ học bổng CSC các loại từ tháng 10/2024 đến 30/4/2025. CSC là học bổng xét hồ sơ sớm nhất nên bạn cần chuẩn bị sớm nhé! |
2. Học bổng giáo dục Hán Ngữ quốc tế (CIS) – Confucius Institute Scholarship
ĐỐI TƯỢNG NHẬN HỌC BỔNG | ĐIỀU KIỆN XÉT HỌC BỔNG | GIÁ TRỊ HỌC BỔNG |
|
|
+ Đại học: 2500 NDT ~ 8.5 triệu + Thạc sĩ: 3000 NDT ~ 10 triệu + Đại học: 3500 NDT ~ 11.5 triệu |
3. Học bổng tỉnh
ĐỐI TƯỢNG NHẬN HỌC BỔNG | ĐIỀU KIỆN XÉT HỌC BỔNG | GIÁ TRỊ HỌC BỔNG |
|
|
|
Thời gian apply học bổng này có thể kéo dài đến tháng 6,7. Tuy nhiên một số trường có hạn nộp hồ sơ khá sớm, có thể kết thúc vào tháng 4-5. Bạn nên nộp hồ sơ càng sớm càng tốt nhé! |
Bài viết vừa rồi đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về Đại học Vân Nam. Hy vọng thông tin trên sẽ hữu ích cho bạn trong việc lựa chọn môi trường học tập lý tưởng. Để biết thêm chi tiết về các chương trình học bổng mới nhất tại Đại học Vân Nam, hãy liên hệ với Du học LINCA. Chúng tôi sẽ tư vấn và hỗ trợ bạn chọn trường và khu vực phù hợp nhất, nhằm tối ưu hóa cơ hội trúng tuyển và mang đến trải nghiệm học tập tuyệt vời.
APPLY HỌC BỔNG KHÓ – ĐÃ CÓ LINCA LO!
📌Facebook: Du học Trung Quốc Linca
📌Địa chỉ: 131 Trần Phú, Hà Đông, Hà Nội