Tìm Hiểu về Liên Minh C9, Dự Án Song Nhất Lưu, 985, 211

Dự án Song Nhất Lưu, 985, 211 của Trung Quốc là chương trình quốc gia nhằm nâng cao chất lượng giáo dục đại học và nghiên cứu khoa học. Chương trình này tập trung đầu tư cho các trường đại học hàng đầu, nhằm phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và nâng cao khả năng cạnh tranh toàn cầu của Trung Quốc.

I. Khám Phá Dự Án Song Nhất Lưu

Dự Án Song Nhất Lưu Là Gì? Dự án Song Nhất Lưu (双一流, Shuāng Yī Liú) là một trong những chương trình giáo dục đột phá của Trung Quốc, được thiết kế với mục tiêu nâng cao chất lượng giáo dục đại học và thúc đẩy nghiên cứu khoa học. Được triển khai với sự đầu tư mạnh mẽ từ Chính phủ, dự án không chỉ tập trung vào việc cải thiện cơ sở vật chất của các trường đại học mà còn hướng tới việc phát triển đội ngũ giảng viên và chuyên gia hàng đầu.

Dự án Song Nhất Lưu (双一流, Shuāng Yī Liú)
Dự án Song Nhất Lưu (双一流, Shuāng Yī Liú)

Thông qua việc hỗ trợ tài chính và xây dựng các chương trình đào tạo tiên tiến, Song Nhất Lưu tạo ra một môi trường học tập hiện đại, khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới. Dự án Song Nhất Lưu cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của nghiên cứu khoa học, khuyến khích các trường đại học hợp tác với doanh nghiệp và tổ chức nghiên cứu quốc tế để gia tăng tính cạnh tranh toàn cầu.

Bằng cách tập trung vào việc phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, Dự án Song Nhất Lưu không chỉ giúp nâng cao vị thế của giáo dục đại học Trung Quốc trên trường quốc tế mà còn đóng góp vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế quốc gia trong tương lai.

Số trường tham gia: Dự án Song Nhất Lưu có 105 trường đại học hàng đầu tham gia.

Các Trường Tham Gia Dự Án Song Nhất Lưu

Tên Trường Dịch Sang Tiếng Việt
北京交通大学 Đại học Giao thông Bắc Kinh
北京工业大学 Đại học Công nghiệp Bắc Kinh
北京科技大学 Đại học Khoa học và Công nghệ Bắc Kinh
北京化工大学 Đại học Hóa công Bắc Kinh
北京邮电大学 Đại học Bưu điện và Viễn thông Bắc Kinh
北京林业大学 Đại học Lâm nghiệp Bắc Kinh
北京协和医学院 Học viện Y tế Hiệp Hòa Bắc Kinh
北京中医药大学 Đại học Y học cổ truyền Bắc Kinh
首都师范大学 Đại học Sư phạm Thủ đô
北京外国语大学 Đại học Ngoại ngữ Bắc Kinh
中国传媒大学 Đại học Truyền thông Trung Quốc
中央财经大学 Đại học Kinh tế Tài chính Trung ương
对外经济贸易大学 Đại học Kinh tế và Thương mại Đối ngoại
外交学院 Học viện Ngoại giao
中国人民公安大学 Đại học Công an Nhân dân Trung Quốc
北京体育大学 Đại học Thể dục Thể thao Bắc Kinh
中央音乐学院 Học viện Âm nhạc Trung ương
中国音乐学院 Học viện Âm nhạc Trung Quốc
中央美术学院 Học viện Mỹ thuật Trung ương
中央戏剧学院 Học viện Kịch nghệ Trung ương
中国政法大学 Đại học Chính trị và Pháp luật Trung Quốc
天津工业大学 Đại học Công nghiệp Thiên Tân
天津医科大学 Đại học Y khoa Thiên Tân
天津中医药大学 Đại học Y học cổ truyền Thiên Tân
华北电力大学 Đại học Điện lực Bắc Trung Quốc
河北工业大学 Đại học Công nghiệp Hà Bắc
太原理工大学 Đại học Kỹ thuật Thái Nguyên
内蒙古大学 Đại học Nội Mông
辽宁大学 Đại học Liêu Ninh
大连海事大学 Đại học Hàng hải Đại Liên
延边大学 Đại học Diên Biên
东北师范大学 Đại học Sư phạm Đông Bắc
哈尔滨工程大学 Đại học Kỹ thuật Harbin
东北农业大学 Đại học Nông nghiệp Đông Bắc
东北林业大学 Đại học Lâm nghiệp Đông Bắc
华东理工大学 Đại học Khoa học và Công nghệ Đông Trung Quốc
东华大学 Đại học Đông Hoa
上海海洋大学 Đại học Hải dương Thượng Hải
上海中医药大学 Đại học Y học cổ truyền Thượng Hải
上海外国语大学 Đại học Ngoại ngữ Thượng Hải
上海财经大学 Đại học Kinh tế Tài chính Thượng Hải
上海体育学院 Học viện Thể dục Thể thao Thượng Hải
上海音乐学院 Học viện Âm nhạc Thượng Hải
上海大学 Đại học Thượng Hải
苏州大学 Đại học Tô Châu
南京航空航天大学 Đại học Hàng không Vũ trụ Nam Kinh
南京理工大学 Đại học Kỹ thuật Nam Kinh
中国矿业大学 Đại học Khoáng sản Trung Quốc
南京邮电大学 Đại học Bưu điện Nam Kinh
河海大学 Đại học Hà Hải
江南大学 Đại học Giang Nam
南京林业大学 Đại học Lâm nghiệp Nam Kinh
南京信息工程大学 Đại học Kỹ thuật Thông tin Nam Kinh
南京农业大学 Đại học Nông nghiệp Nam Kinh
南京中医药大学 Đại học Y học cổ truyền Nam Kinh
中国药科大学 Đại học Dược Trung Quốc
南京师范大学 Đại học Sư phạm Nam Kinh
中国美术学院 Học viện Mỹ thuật Trung Quốc
安徽大学 Đại học An Huy
合肥工业大学 Đại học Công nghiệp Hợp Phì
福州大学 Đại học Phúc Châu
南昌大学 Đại học Nam Xương
河南大学 Đại học Hà Nam
中国地质大学 Đại học Địa chất Trung Quốc
武汉理工大学 Đại học Kỹ thuật Vũ Hán
华中农业大学 Đại học Nông nghiệp Trung Trung Quốc
华中师范大学 Đại học Sư phạm Trung Trung Quốc
中南财经政法大学 Đại học Kinh tế và Pháp luật Trung Nam
湖南师范大学 Đại học Sư phạm Hồ Nam
暨南大学 Đại học Khải Nam
广州中医药大学 Đại học Y học cổ truyền Quảng Châu
华南师范大学 Đại học Sư phạm Nam Trung Quốc
海南大学 Đại học Hải Nam
广西大学 Đại học Quảng Tây
西南交通大学 Đại học Giao thông Tây Nam
西南石油大学 Đại học Dầu khí Tây Nam
成都理工大学 Đại học Kỹ thuật Thành Đô
四川农业大学 Đại học Nông nghiệp Tứ Xuyên
成都中医药大学 Đại học Y học cổ truyền Thành Đô
西南大学 Đại học Tây Nam
西南财经大学 Đại học Kinh tế Tây Nam
贵州大学 Đại học Quý Châu
西藏大学 Đại học Tây Tạng
西北大学 Đại học Tây Bắc
西安电子科技大学 Đại học Khoa học và Công nghệ Điện tử Tây An
长安大学 Đại học Trường An
陕西师范大学 Đại học Sư phạm Thiên Tân
青海大学 Đại học Thanh Hải
宁夏大学 Đại học Ninh Hạ
石河子大学 Đại học Thạch Hà
中国石油大学 Đại học Dầu khí Trung Quốc
宁波大学 Đại học Ninh Ba
中国科学院大学 Đại học Viện Hàn lâm Khoa học Trung Quốc
第二军医大学 Đại học Y khoa Quân đội Thứ Hai
第四军医大学 Đại học Y khoa Quân đội Thứ Tư

>>Tìm hiểu chi tiết các trường tại đây

II. Khám Phá Dự Án 985

Dự án 985 là gì?

Dự án 985 (九八五, Jiǔ ba Wǔ) là một trong những sáng kiến giáo dục quan trọng nhất của Trung Quốc, được khởi động vào năm 1998 nhằm nâng cao chất lượng giáo dục đại học và xây dựng các trường đại học đẳng cấp thế giới. Tên gọi “985” xuất phát từ ngày 4 tháng 5 năm 1998, khi dự án chính thức được công bố.

Khám Phá Dự Án 985
Khám Phá Dự Án 985

Mục tiêu chính của Dự án 985 là đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở hạ tầng, nghiên cứu và đào tạo giảng viên tại các trường đại học hàng đầu. Những trường được chọn tham gia dự án sẽ nhận được hỗ trợ tài chính đáng kể, giúp họ cải thiện chất lượng giáo dục và nghiên cứu, từ đó tăng cường khả năng cạnh tranh toàn cầu.

Dự án 985 đã tạo ra một môi trường học tập và nghiên cứu tiên tiến, khuyến khích sự đổi mới và hợp tác giữa các trường đại học và các tổ chức nghiên cứu quốc tế. Điều này không chỉ góp phần nâng cao vị thế của giáo dục đại học Trung Quốc mà còn tạo ra nguồn nhân lực chất lượng cao, phục vụ cho sự phát triển bền vững của nền kinh tế quốc gia.

Số trường tham gia: Dự án hiện có 39 trường đại học hàng đầu tham gia, bao gồm những trường như Đại học Bắc Kinh, Đại học Thanh Hoa và Đại học Phúc Đán.

Các trường tham gia dự án 985

Tên Trường Xếp hạng Đại học Trung Quốc (Soft Science) Xếp hạng Thế giới (QS) Xếp hạng Thế giới (THE)
Đại học Quốc phòng Trung Quốc – 中国人民解放军国防科技大学 不适用 (Không áp dụng) 不适用 (Không áp dụng) 不适用 (Không áp dụng)
Đại học Thanh Hoa – 清华大学 1 17 30
Đại học Bắc Kinh – 北京大学 2 18 16
Đại học Chiết Giang – 浙江大学 3 45 101
Đại học Giao thông Thượng Hải – 上海交通大学 4 50 188
Đại học Nam Kinh – 南京大学 5 131 169
Đại học Phúc Đán – 复旦大学 6 31 116
Đại học Khoa học và Công nghệ Trung Quốc – 中国科学技术大学 6 98 132
Đại học Khoa học và Công nghệ Trung Trung – 华中科技大学 8 334 401-500
Đại học Vũ Hán – 武汉大学 9 225 157
Đại học Giao thông Tây An – 西安交通大学 11 290 501-600
Đại học Công nghệ Cáp Nhĩ Tân – 12 236 501-600
Đại học Trung Sơn – 中山大学 12 260 351-400
Đại học Hàng không Vũ trụ Bắc Kinh – 北京航空航天大学 13 383 601-800
Đại học Sư phạm Bắc Kinh – 北京师范大学 14 270 未入选 (Không áp dụng)
Đại học Đồng Tế – 同济大学 15 211 401-500
Đại học Tứ Xuyên – 四川大学 16 451 601-800
Đại học Đông Nam – 东南大学 17 465 501-600
Đại học Nhân dân Trung Quốc – 中国人民大学 19 601-650 501-600
Đại học Nam Khai – 南开大学 19 358 未入选 (Không áp dụng)
Đại học Kỹ thuật Bắc Kinh – 北京理工大学 20 373 601-800
Đại học Thiên Tân – 天津大学 21 334 501-600
Đại học Hạ Môn – 厦门大学 22 432 401-500
Đại học Cát Lâm – 吉林大学 24 501-510 未入选 (Không áp dụng)
Đại học Sơn Đông – 山东大学 24 403 501-600
Đại học Khoa học và Công nghệ Nam Trung – 华南理工大学 25 407 501-600
Đại học Trung Nam – 中南大学 26 521-530 601-800
Đại học Công nghệ Đại Liên – 大连理工大学 27 571-580 601-800
Đại học Sư phạm Đông Trung – 华东师范大学 29 531-540 501-600
Đại học Công nghiệp Tây Bắc – 西北工业大学 29 541-550 601-800
Đại học Nông nghiệp Trung Quốc – 中国农业大学 30 601-650 601-800
Đại học Hồ Nam – 湖南大学 31 571-580 601-800
Đại học Khoa học và Công nghệ Điện tử – 电子科技大学 32 591-600 801

>>Tìm hiểu chi tiết các trường tại đây

III. Khám Phá Dự Án Dự Án 211

Dự án 211 là gì? Tìm hiểu về dự án 211

Dự án 211 (211工程) là một chương trình giáo dục đại học quan trọng của Trung Quốc, được khởi động vào năm 1995 nhằm nâng cao chất lượng giáo dục và nghiên cứu tại các trường đại học hàng đầu.

Khám Phá Dự Án Dự Án 211
Khám Phá Dự Án 211

Mục tiêu chính của dự án là cải thiện chương trình giảng dạy, nâng cao chất lượng giảng viên và cơ sở vật chất, đồng thời thúc đẩy hoạt động nghiên cứu khoa học. Chính phủ Trung Quốc đã đầu tư đáng kể vào dự án này để hỗ trợ tài chính cho các trường, khuyến khích hợp tác giữa các trường đại học và doanh nghiệp cũng như tổ chức nghiên cứu.

Dự án bao gồm khoảng 100 trường đại học hàng đầu và đã góp phần nâng cao vị thế của giáo dục đại học Trung Quốc trên trường quốc tế. Nhiều trường tham gia đã đạt thứ hạng cao trong các bảng xếp hạng toàn cầu, thu hút sinh viên quốc tế và tạo ra nguồn nhân lực chất lượng cao.

Từ đó, Dự án 211 không chỉ thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế mà còn góp phần vào sự phát triển xã hội của đất nước.

Các trường thuộc dự án 211

Tỉnh/Thành phố  Số lượng trường Tên trường
Bắc Kinh 23 + 3
  • 北京大学 (Đại học Bắc Kinh) (985)
  • 清华大学 (Đại học Thanh Hoa) (985)
  • 中国人民大学 (Đại học Nhân dân Trung Quốc) (985)
  • 北京师范大学 (Đại học Sư phạm Bắc Kinh) (985)
  • 北京航空航天大学 (Đại học Hàng không và Vũ trụ Bắc Kinh) (985)
  • 中国农业大学 (Đại học Nông nghiệp Trung Quốc) (985)
  • 北京理工大学 (Đại học Bách khoa Bắc Kinh) (985)
  • 中央民族大学 (Đại học Dân tộc Trung ương) (985)
  • 北京交通大学 (Đại học Giao thông Bắc Kinh)
  • 北京工业大学 (Đại học Công nghiệp Bắc Kinh)
  • 北京科技大学 (Đại học Khoa học Bắc Kinh)
  • 北京化工大学 (Đại học Hóa học Bắc Kinh)
  • 北京邮电大学 (Đại học Bưu chính và Viễn thông Bắc Kinh)
  • 北京林业大学 (Đại học Lâm nghiệp Bắc Kinh)
  • 北京中医药大学 (Đại học Y học cổ truyền Bắc Kinh)
  • 北京外国语大学 (Đại học Ngoại ngữ Bắc Kinh)
  • 中国传媒大学 (Đại học Truyền thông Trung Quốc)
  • 对外经济贸易大学 (Đại học Kinh tế Đối ngoại)
  • 中央音乐学院 (Học viện Âm nhạc Trung ương)
  • 中国地质大学(北京)(Đại học Địa chất Trung Quốc, Bắc Kinh)
  • 中国政法大学 (Đại học Chính pháp Trung Quốc)
  • 中国石油大学(北京)(Đại học Dầu khí Trung Quốc, Bắc Kinh)
  • 华北电力大学 (Đại học Điện lực Hoa Bắc)
  • 中央财经大学 (Đại học Kinh tế Tài chính Trung ương)
  • 北京体育大学 (Đại học Thể dục Thể thao Bắc Kinh)
  • 中国矿业大学(北京)(Đại học Khoáng sản Trung Quốc, Bắc Kinh)
Thiên Tân 3
  • 南开大学 (Đại học Nam Khai) (985)
  • 天津大学 (Đại học Thiên Tân) (985)
  • 天津医科大学 (Đại học Y Thiên Tân)
Hà Bắc 1 河北工业大学 (Đại học Kỹ thuật Hà Bắc)
Sơn Tây 1 太原理工大学 (Đại học Kỹ thuật Đài Loan)
Nội Mông 1 内蒙古大学 (Đại học Nội Mông)
Liêu Ninh 4
  • 东北大学 (Đại học Đông Bắc) (985)
  • 大连理工大学 (Đại học Đại Liên) (985)
  • 辽宁大学 (Đại học Liêu Ninh)
  • 大连海事大学 (Đại học Hàng hải Đại Liên)
Cát Lâm 3
  • 吉林大学 (Đại học Cát Lâm) (985)
  • 东北师范大学 (Đại học Sư phạm Đông Bắc)
  • 延边大学 (Đại học Diên Biên)
Hắc Long Giang  4
  • 东北农业大学 (Đại học Nông nghiệp Đông Bắc)
  • 哈尔滨工业大学 (Đại học Công nghệ Hắc Long Giang) (985)
  • 哈尔滨工程大学 (Đại học Kỹ thuật Hắc Long Giang)
  • 东北林业大学 (Đại học Lâm nghiệp Đông Bắc)
Thượng Hải 10
  • 复旦大学 (Đại học Phục Đán) (985)
  • 上海交通大学 (Đại học Giao thông Thượng Hải) (985)
  • 同济大学 (Đại học Đồng Tế) (985)
  • 华东师范大学 (Đại học Sư phạm Hoa Đông) (985)
  • 中国人民解放军海军军医大学 (Đại học Quân y Hải quân Trung Quốc)
  • 华东理工大学 (Đại học Hoa Đông)
  • 东华大学 (Đại học Đông Hoa)
  • 上海大学 (Đại học Thượng Hải)
  • 上海外国语大学 (Đại học Ngoại ngữ Thượng Hải)
  • 上海财经大学 (Đại học Kinh tế Thượng Hải)
Giang Tô  11
  • 南京大学 (Đại học Nam Kinh) (985)
  • 东南大学 (Đại học Đông Nam) (985)
  • 南京航空航天大学 (Đại học Hàng không Vũ trụ Nam Kinh)
  • 南京理工大学 (Đại học Kỹ thuật Nam Kinh)
  • 河海大学 (Đại học Thủy lợi)
  • 南京农业大学 (Đại học Nông nghiệp Nam Kinh)
  • 中国药科大学 (Đại học Dược Trung Quốc)
  • 南京师范大学 (Đại học Sư phạm Nam Kinh)
  • 江南大学 (Đại học Giang Nam)
  • 中国矿业大学 (Đại học Khoáng sản Trung Quốc)
  • 苏州大学 (Đại học Tô Châu)
Chiết Giang 1 浙江大学 (Đại học Chiết Giang) (985)
An Huy 3
  • 中国科学技术大学 (Đại học Khoa học và Công nghệ Trung Quốc) (985)
  • 安徽大学 (Đại học An Huy)
  • 合肥工业大学 (Đại học Công nghiệp Hợp Phì)
Phúc Kiến  2
  • 福州大学 (Đại học Phúc Châu)
  • 厦门大学 (Đại học Tiêu Dương) (985)
Giang Tây 1 南昌大学 (Đại học Nam Xương)
Sơn Đông 3
  • 山东大学 (Đại học Sơn Đông) (985)
  • 中国海洋大学 (Đại học Hải dương Trung Quốc) (985)
  • 中国石油大学(华东)(Đại học Dầu khí, Hoa Đông)
Hà Nam 1 郑州大学 (Đại học Trịnh Châu)
Hồ Bắc 7
  • 武汉大学 (Đại học Vũ Hán) (985)
  • 华中科技大学 (Đại học Khoa học và Công nghệ Hoa Trung) (985)
  • 武汉理工大学 (Đại học Vũ Hán Kỹ thuật)
  • 中国地质大学(武汉)(Đại học Địa chất Trung Quốc, Vũ Hán)
  • 中南财经政法大学 (Đại học Kinh tế Chính trị Trung Trung)
  • 华中师范大学 (Đại học Sư phạm Hoa Trung)
  • 华中农业大学 (Đại học Nông nghiệp Hoa Trung)
Hồ Nam 4
  • 湖南大学 (Đại học Hồ Nam) (985)
  • 中南大学 (Đại học Trung Nam) (985)
  • 中国人民解放军国防科技大学 (Đại học Quân sự Quốc phòng Trung Quốc) (985)
  • 湖南师范大学 (Đại học Sư phạm Hồ Nam)
Quảng Đông 4
  • 中山大学 (Đại học Trung Sơn) (985)
  • 华南理工大学 (Đại học Khoa học và Công nghệ Hoa Nam) (985)
  • 暨南大学 (Đại học Gia Nhậm)
  • 华南师范大学 (Đại học Sư phạm Hoa Nam)
Quảng Tây 1 广西大学 (Đại học Quảng Tây)
Hải Nam  1 海南大学 (Đại học Hải Nam)
Trùng Khánh 2 重庆大学 (Đại học Trùng Khánh) (985)

西南大学 (Đại học Tây Nam)

Tứ Xuyên 5
  • 四川大学 (Đại học Tứ Xuyên) (985)
  • 电子科技大学 (Đại học Khoa học Điện tử) (985)
  • 西南交通大学 (Đại học Giao thông Tây Nam)
  • 西南财经大学 (Đại học Tài chính Tây Nam)
  • 四川农业大学 (Đại học Nông nghiệp Tứ Xuyên)

IV. Liên Minh C9 Là Gì, Tìm hiểu Thông Tin Về Liên Minh C9

Liên Minh C9 (中国九校联盟) là một nhóm các trường đại học hàng đầu tại Trung Quốc, được thành lập với mục tiêu hợp tác trong lĩnh vực giáo dục và nghiên cứu. Tên gọi “C9” được lấy cảm hứng từ mô hình Ivy League của Hoa Kỳ, nhằm xây dựng một mạng lưới các trường đại học xuất sắc, nâng cao chất lượng giáo dục và tăng cường sự cạnh tranh toàn cầu của các trường thành viên.

Các nước tham gia liên minh C9
Các nước tham gia liên minh C9

Thông Tin Về Liên Minh C9

1. Thành Viên: Liên Minh C9 bao gồm 9 trường đại học hàng đầu, trong đó có những cái tên nổi bật như:

Tên Trường Tiếng Trung Dịch sang tiếng Việt
清华大学 Đại học Thanh Hoa
北京大学 Đại học Bắc Kinh
浙江大学 Đại học Chiết Giang
复旦大学 Đại học Phúc Đán
上海交通大学 Đại học Giao thông Thượng Hải
南京大学 Đại học Nam Kinh
西安交通大学 Đại học Giao thông Tây An
中国科学技术大学 Đại học Khoa học và Công nghệ Trung Quốc
哈尔滨工业大学 Đại học Công nghiệp Cáp Nhĩ Tân

2. Mục Tiêu:

Liên Minh C9 tập trung vào việc nâng cao chất lượng giáo dục thông qua sự hợp tác giữa các trường thành viên. Mục tiêu này nhằm cải thiện chất lượng giảng dạy và nghiên cứu, đồng thời chia sẻ nguồn lực và kinh nghiệm giữa các trường.

Bên cạnh đó, C9 khuyến khích nghiên cứu khoa học bằng cách hỗ trợ các dự án nghiên cứu. Liên minh tạo điều kiện cho sinh viên và giảng viên tham gia vào các nghiên cứu mang tính chất quốc tế, góp phần thúc đẩy đổi mới và sáng tạo.

Hơn nữa, C9 còn hướng tới việc mở rộng mạng lưới hợp tác quốc tế. Liên minh kết nối với các trường đại học và tổ chức nghiên cứu trên toàn thế giới, từ đó nâng cao vị thế và sự cạnh tranh của các thành viên trong bối cảnh toàn cầu.

3. Vai Trò: Liên Minh C9 đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình giáo dục đại học tại Trung Quốc. Nó không chỉ giúp nâng cao chất lượng đào tạo mà còn tạo ra một cộng đồng nghiên cứu mạnh mẽ, góp phần vào sự phát triển bền vững của nền giáo dục và khoa học công nghệ Trung Quốc.

4. Thành Tựu: Các trường trong Liên Minh C9 thường xuyên có mặt trong các bảng xếp hạng đại học quốc tế và được công nhận là những cơ sở giáo dục hàng đầu, đóng góp vào sự phát triển của nhiều lĩnh vực nghiên cứu khác nhau.

Kết Luận: Liên Minh C9 là một biểu tượng cho sự phát triển và nâng cao chất lượng giáo dục đại học tại Trung Quốc, mang lại nhiều cơ hội cho sinh viên và giảng viên trong việc học tập, nghiên cứu và hợp tác quốc tế.

APPLY HỌC BỔNG KHÓ – ĐÃ CÓ LINCA LO!

📌Facebook: Du học Trung Quốc Linca

📌Địa chỉ: 131 Trần Phú, Hà Đông, Hà Nội

0 0 đánh giá
Article Rating
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Comments
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận