Dưới đây là những kinh nghiệm mình tích lũy được trong quá trình học và thi HSK, từ cấp độ 1 đến 6. Bài viết này chia sẻ các mẹo chinh phục đề thi HSK1 – HSK3 (tập trung vào những nội dung thường gặp trong đề thi), giúp bạn tiết kiệm thời gian học tập và ôn luyện hiệu quả hơn.
Ngoài ra, mình cũng đính kèm file “Từ vựng và ngữ pháp trọng điểm.pdf”, là tài liệu mình đã sưu tập và chọn lọc kỹ càng. Tùy theo cấp độ mà bạn đang chuẩn bị, hãy tham khảo phần tương ứng dưới đây để tìm hiểu sâu hơn.
I. Chinh phục đề thi HSK1
1.1. Phần nghe đề thi HSK1
Phần 1: Dựa vào nội dung nghe để phán đoán đúng sai
Phần này bao gồm 5 câu, mỗi câu được nghe 2 lần. Mỗi câu chỉ là một cụm từ ngắn, kèm theo đó là một hình ảnh. Nhiệm vụ của bạn là lắng nghe và xác định xem nội dung nghe được có khớp với hình ảnh hay không. Nếu nội dung nghe và hình ảnh đồng nhất, bạn chọn “Đúng”; nếu không, bạn chọn “Sai”. Mẹo ở đây là hãy quan sát kỹ hình ảnh trước khi nghe. Hình ảnh có thể cung cấp gợi ý giúp bạn dễ dàng phán đoán chính xác hơn.
Phần 2: Nghe và chọn hình ảnh tương ứng
Cũng gồm 5 câu, mỗi câu được nghe 2 lần. Tuy nhiên, lần này bạn sẽ được cung cấp 3 hình ảnh và một câu văn. Nhiệm vụ của bạn là lắng nghe cẩn thận và chọn ra hình ảnh tương ứng với nội dung nghe được. Để làm tốt phần này, bạn nên quan sát kỹ các hình ảnh trước. Nếu đó là hình đồ vật, hãy chú ý đoạn ghi âm đề cập đến đồ vật nào, từ đó nhanh chóng chọn được hình ảnh phù hợp. Nếu là hình người, cần chú ý đến hành động, biểu cảm, và bối cảnh để đưa ra lựa chọn chính xác. Những chi tiết như cảm xúc (vui hay buồn) hoặc mối quan hệ giữa các nhân vật có thể là manh mối quan trọng trong việc chọn hình ảnh đúng.
Phần 3: Nghe hội thoại, chọn hình ảnh tương ứng
Phần này gồm 5 câu, mỗi câu là một đoạn hội thoại ngắn và được nghe 2 lần. Bạn sẽ được cung cấp 5 hình ảnh và cần lắng nghe kỹ đoạn hội thoại để chọn hình ảnh phù hợp với nội dung nghe được.
Mẹo làm phần này là trước khi bắt đầu nghe, hãy quan sát kỹ cả 5 hình ảnh và tự đặt câu hỏi như: “Ai đây?”, “Họ đang làm gì?”, “Ở đâu?” Điều này giúp bạn chuẩn bị tâm lý và tập trung vào các chi tiết quan trọng. Trong quá trình nghe, hãy ghi chú các từ khóa chính, rồi kết hợp với những gì đã quan sát trong hình để chọn ra đáp án đúng.
Phần 4: Nghe câu hỏi, chọn đáp án phù hợp
Phần này cũng gồm 5 câu, mỗi câu là một đoạn hội thoại ngắn giữa hai người. Bạn sẽ nghe 2 lần và cần chọn một trong ba đáp án tương ứng với nội dung nghe được.
Để làm tốt phần này, bạn có thể sử dụng chiến thuật đoán ý trước khi nghe bằng cách quan sát đáp án. Nếu trong đáp án xuất hiện các từ như “家” (nhà), “医院” (bệnh viện), “学校” (trường học), thì nội dung có thể sẽ hỏi về địa điểm. Hãy chú ý nghe các từ như “去…” hoặc “在…” trong đoạn hội thoại.
Nếu các đáp án có từ “爸爸” (bố), “朋友” (bạn bè), hãy tập trung nghe về nhân vật được nhắc đến. Nếu các từ như “学习” (học tập), “工作” (làm việc) xuất hiện, đoạn hội thoại có thể liên quan đến các hoạt động hay công việc.
Ngoài ra, hãy lưu ý các từ chỉ thời tiết như “大雨” (mưa lớn), “冷” (lạnh), “热” (nóng) nếu xuất hiện trong đáp án. Điều này giúp bạn nhanh chóng định hướng nội dung cần chú ý khi nghe.
Thêm vào đó, bạn cũng nên làm quen với các kiểu câu hỏi thường gặp như:
- “多大了” để hỏi về tuổi tác.
- “多少钱” để hỏi về giá cả.
- “怎么去” để hỏi về phương tiện di chuyển (câu trả lời thường sẽ là “坐出租车” – đi taxi, “坐飞机” – đi máy bay,…).
Cuối cùng, cần chú ý đến mối quan hệ giữa thời gian, nhân vật, và sự kiện. Ví dụ trong câu: “昨天上午我去学校的时候,妈妈去医院了” (Hôm qua khi tôi đi đến trường, mẹ tôi đã đi bệnh viện), mối quan hệ giữa thời gian (hôm qua), nhân vật (tôi và mẹ), và sự kiện (đi đến trường, đi bệnh viện) sẽ giúp bạn nắm bắt ý chính của đoạn hội thoại.
1.2. Phần đọc đề thi HSK1
1.3. Từ vựng trọng điểm đề thi HSK1
Link DOWNLOAD Từ vựng trọng điểm đề thi HSK1: TẠI ĐÂY
II. Chinh phục đề thi HSK2
2.1. Phần nghe đề thi HSK2
Phần 1: Dựa vào nội dung nghe được và phán đoán đúng sai
Phần này có 10 câu, mỗi câu sẽ được nghe hai lần. Bạn sẽ nghe một câu và nhìn vào bức ảnh, sau đó phải quyết định xem nội dung nghe được có phù hợp với hình ảnh hay không. Có ba dạng câu phổ biến trong phần này: câu miêu tả hoặc trần thuật, câu hỏi, và câu trong đoạn hội thoại.
Ví dụ như:
- “明天我不去学校” (Ngày mai tôi không đến trường)
- “我找小明,他在家吗?” (Tôi tìm Tiểu Minh, cậu ấy có nhà không?)
- “向前走,就是中国银行” (Đi thẳng về phía trước là ngân hàng Trung Quốc)
Mẹo để làm phần này là trước tiên, bạn cần nắm vững từ vựng của HSK cấp 2, đặc biệt là các từ chỉ thời gian, số lượng, và phương hướng. Đề thi thường đặt trong các bối cảnh quen thuộc như mua sắm, hỏi đường, gọi điện thoại, hỏi về thời gian hoặc giá cả, thời tiết và kế hoạch.
Trước khi nghe, hãy dành thời gian nhìn qua các hình ảnh được cung cấp. Chú ý các chi tiết như nhân vật, biểu cảm, đồ vật, và con số trong ảnh. Trong khi nghe, cố gắng ghi nhớ và chọn lọc các từ khóa trong câu, sau đó so sánh chúng với thông tin có trong bức ảnh để đưa ra phán đoán đúng sai.
Ví dụ, nếu bạn thấy hình ảnh một chiếc taxi, nhưng nội dung nghe được lại là “我喜欢骑自行车” (Tôi thích đi xe đạp), từ khóa “自行车” (xe đạp) không khớp với hình ảnh taxi, nên đáp án sẽ là “Sai”.
Phần 2: Nghe hội thoại và chọn hình ảnh tương ứng
Phần này gồm 10 câu, mỗi câu là một đoạn hội thoại ngắn, và bạn sẽ nghe hai lần. Mỗi nhóm có 5 câu và 5 hình ảnh, nhiệm vụ của bạn là chọn bức ảnh tương ứng với nội dung của mỗi hội thoại.
Đề thi sẽ dựa vào mối quan hệ và hoàn cảnh của các nhân vật trong hội thoại để bạn suy luận ra bức ảnh đúng. Ví dụ, trong hội thoại giữa cha mẹ và con cái, nội dung thường xoay quanh việc học hành, sức khỏe, sinh nhật, hoặc thói quen hàng ngày. Nếu là cuộc trò chuyện giữa khách hàng và nhân viên phục vụ, bạn có thể nghe thấy các từ khóa liên quan đến gọi món, mặc cả, màu sắc và kiểu dáng sản phẩm.
Khi là bạn bè, đồng nghiệp hay bạn học nói chuyện với nhau, nội dung sẽ phong phú hơn, có thể nói về thời tiết, du lịch, kỳ thi, sở thích, hoặc hỏi thăm tình hình. Đối với giáo viên và học sinh, nội dung thường là hỏi bài, xuất hiện các từ như “不懂” (không hiểu) hoặc “不会” (không biết). Nếu là đoạn hội thoại giữa hai người lạ, thường sẽ liên quan đến hỏi đường.
Để làm tốt phần này, hãy quan sát kỹ những hình ảnh mà đề bài đưa ra. Phân tích mối quan hệ giữa các nhân vật, biểu cảm, động tác của họ, rồi dựa trên nội dung hội thoại để phán đoán ngữ cảnh và chọn ra hình ảnh phù hợp nhất.
Phần 3: Nghe hội thoại 2 câu và chọn đáp án đúng
Phần này gồm 10 câu, mỗi câu nghe hai lần. Mỗi câu sẽ bao gồm một đoạn hội thoại ngắn giữa hai người, sau đó người thứ ba sẽ đặt câu hỏi dựa trên nội dung vừa nghe. Bạn sẽ phải chọn đáp án đúng từ 3 lựa chọn có sẵn.
Nội dung hội thoại thường xoay quanh các chủ đề như: thời gian, màu sắc, địa điểm, thời tiết, giá cả, con người, hoặc thậm chí là thú cưng. Những từ khóa quan trọng sẽ giúp bạn dễ dàng nhận ra đáp án. Ví dụ, nếu bạn nghe thấy từ “黑色” (màu đen), bạn cần nhớ đó là thông tin quan trọng để chọn đúng đáp án.
Ngoài ra, các lựa chọn thường gặp sẽ bao gồm tính từ, số từ, danh từ chỉ địa điểm, thời gian, hoặc những từ chỉ người và vật. Ví dụ:
- Tính từ: “很漂亮” (rất đẹp), “太冷了” (lạnh quá).
- Số từ: “三公斤” (3 kg), “28块” (28 đồng).
- Địa điểm: “医院” (bệnh viện), “机场” (sân bay).
- Thời gian: “去年” (năm ngoái), “6点” (6 giờ).
Khi nghe đoạn ghi âm, bạn cần tập trung vào từ khóa, đặc biệt là những từ chỉ định lượng và từ mang tính mô tả như “太”、“很” hay “有点儿”. Những phó từ này có thể thay đổi hoàn toàn ý nghĩa câu nói và quyết định lựa chọn đáp án đúng.
Phần 4: Nghe hội thoại 4 câu và chọn đáp án đúng
Phần này gồm 5 câu, mỗi câu nghe hai lần. Đoạn hội thoại sẽ dài hơn phần trước, có thể kéo dài từ 4 đến 5 câu. Sau khi nghe xong, bạn sẽ phải trả lời một câu hỏi dựa trên nội dung của đoạn hội thoại.
Phần này được coi là khó hơn không chỉ vì đoạn hội thoại dài hơn, mà còn vì câu hỏi có thể tập trung vào bất kỳ chi tiết nào trong cuộc trò chuyện, từ một câu nói nhỏ lẻ đến toàn bộ nội dung. Khi làm bài, bạn cần chú ý đến các thông tin quan trọng như số lượng, tên người, thời gian, địa điểm hoặc cảm xúc được thể hiện trong đoạn hội thoại.
Ví dụ:
- Số lượng: “12块1斤” (12 đồng nửa kg), “502房间” (phòng 502).
- Nhân vật: “我妻子的学生” (học sinh của vợ tôi).
- Miêu tả: “比昨天冷” (lạnh hơn hôm qua), “跑得很快” (chạy rất nhanh).
Trước khi nghe, bạn nên đọc trước các đáp án để dự đoán câu hỏi sẽ liên quan đến điều gì. Nếu đáp án liên quan đến số lượng, câu hỏi có thể là “几” (mấy); nếu đáp án nói về người, câu hỏi có thể là “谁” (ai).
2.2. Phần đọc hiểu đề thi HSK2
Phần 1: Chọn hình ảnh tương ứng với câu văn
Phần này gồm 5 câu, mỗi câu là một câu văn, bạn sẽ cần chọn hình ảnh phù hợp nhất với nội dung câu đó từ 5 hình ảnh đã cho. Thông thường, câu văn trong phần này ngắn, chỉ gồm một hoặc hai câu, và từ khóa quan trọng sẽ giúp bạn nhanh chóng chọn ra đáp án.
Ví dụ, câu “他在听歌,听不见你说话” (Anh ấy đang nghe nhạc, không nghe thấy bạn nói) sẽ giúp bạn tìm bức ảnh có người đeo tai nghe đang nghe nhạc. Một số hình ảnh có thể dễ dàng phán đoán dựa trên kinh nghiệm hàng ngày. Ví dụ, nếu câu nói là “已经十点了” (Đã 10 giờ rồi), bạn có thể tìm một bức ảnh có đồng hồ chỉ 10 giờ hoặc ai đó đang nhìn đồng hồ.
Ngoài ra, phần hội thoại ngắn có những câu văn là đoạn hội thoại giữa hai người. Khi gặp dạng đề này, bạn cần phân tích ngữ cảnh và thân phận của người nói. Ví dụ: “谢谢你,欢迎再来” (Cảm ơn bạn, hẹn gặp lại) thường là câu nói của nhân viên phục vụ tiễn khách, vì vậy đáp án chính xác sẽ là hình ảnh của một người phục vụ.
Phần 2: Chọn từ điền vào chỗ trống
Phần này gồm 5 câu, mỗi câu có một chỗ trống và bạn sẽ cần chọn từ thích hợp trong các đáp án ABCDE để điền vào chỗ trống đó. Cách làm hiệu quả Đọc kỹ câu hỏi và xác định từ loại cần điền.
Đầu tiên, hãy đọc toàn bộ câu và chú ý kỹ từ ngữ trước và sau chỗ trống. Việc này giúp bạn dễ dàng xác định từ loại cần điền, chẳng hạn như động từ, danh từ, tính từ, hay liên từ.
Ví dụ: Với câu “我没什么事情,准备在家( )衣服”, bạn có thể thấy rằng động từ là lựa chọn phù hợp, vì “衣服” (quần áo) là đối tượng của hành động.
Lọc các đáp án theo từ loại Trong số 5 đáp án, đầu tiên hãy tập trung vào từ loại phù hợp với ngữ cảnh. Nếu câu yêu cầu một động từ, hãy lọc ra những đáp án là động từ và tạm bỏ qua các từ loại khác. Điều này giúp bạn thu hẹp lựa chọn và tăng tốc độ làm bài. Kiểm tra tính logic của câu Sau khi chọn từ, hãy đọc lại toàn bộ câu để đảm bảo rằng từ bạn chọn không chỉ phù hợp về mặt từ loại mà còn phù hợp với ý nghĩa toàn bộ câu.
Nếu từ đó không hợp lý, hãy tiếp tục thử lại với những từ khác. Chú ý đến cụm từ cố định Một số câu có thể kiểm tra khả năng nhận biết các cụm từ cố định, đặc biệt là những câu có quan hệ từ. Ví dụ, trong những câu có cấu trúc nguyên nhân – kết quả, bạn cần chú ý đến cặp từ như “因为” (vì) – “所以” (nên). Nếu câu có xu hướng chuyển hướng ý nghĩa, từ “但是” (nhưng) thường sẽ xuất hiện trong câu sau.
Phần 3: Dựa vào câu đã cho phán đoán đúng sai
Phần này bao gồm 5 câu, mỗi câu có 2 câu văn, yêu cầu thí sinh phải dựa vào nội dung của các câu văn để phán đoán xem câu đó đúng hay sai.
Mục tiêu của phần này là kiểm tra xem thí sinh có chú ý đến các từ khóa quan trọng trong quá trình đọc và so sánh hai câu hay không. Các từ khóa thường gặp bao gồm: nhân vật, thời gian, sự kiện và từ phủ định. Ví dụ, trong câu “爸爸每天开八个多小时的出租车,累得不想说话” (Bố tôi lái taxi hơn 8 tiếng mỗi ngày, mệt đến mức không muốn nói chuyện), từ khóa cần chú ý là “爸爸” (bố), “开出租车” (lái taxi).
Nếu câu tiếp theo là “爸爸不会开车” (Bố tôi không biết lái xe), từ khóa “不会” (không biết) và “开” (lái) sẽ mâu thuẫn với thông tin ở câu trước, cho thấy đây là một câu sai.
Ngoài ra, bạn cũng cần lưu ý đến trạng thái của hành động.
Ví dụ:
- “在……呢” và “正在” đều biểu thị hành động đang diễn ra.
- “了”、“过” chỉ hành động đã hoàn thành.
- “要……了” biểu thị sự thay đổi hoặc hành động sắp diễn ra.
- “着” biểu thị hành động đang tiếp diễn hoặc trạng thái cố định.
Nắm vững các từ khóa và cấu trúc câu sẽ giúp bạn dễ dàng phán đoán đúng sai.
Phần 4: Chọn câu tương ứng
Phần này gồm 10 câu, trong đó đề thi cung cấp 20 câu riêng biệt, và nhiệm vụ của thí sinh là chọn ra các câu có mối quan hệ tương ứng với nhau.
Phần này kiểm tra khả năng nắm vững các mẫu câu và cụm từ cố định. Ví dụ, nếu một câu có chứa “对不起” (Xin lỗi), câu tương ứng có thể sẽ là “没关系” (Không sao); nếu có “谢谢” (Cảm ơn), thì câu khác có thể sẽ là “不客气” (Không có gì).
Ngoài ra, cần chú ý đến tính chất câu hỏi và câu trả lời. Ví dụ:
- Nếu câu hỏi là “你觉得她怎么样?” (Bạn thấy cô ấy thế nào?), câu trả lời thường sẽ là miêu tả về người đó, chẳng hạn: “她很高,也很漂亮” (Cô ấy rất cao, cũng rất đẹp).
- Nếu câu hỏi chứa từ “为什么” (tại sao), câu trả lời thường sẽ là “因为……” (vì…) giải thích nguyên nhân.
- Nếu câu hỏi có liên quan đến thời gian, như “什么时候” (khi nào), câu trả lời sẽ liên quan đến các từ chỉ thời gian như “早上” (buổi sáng), “下午” (buổi chiều).
Ngoài ra, còn có thể dựa vào chủ đề để tìm câu tương ứng. Ví dụ, nếu một câu nói về “很累” (rất mệt), câu tương ứng có thể liên quan đến việc “没睡觉” (không ngủ đủ), “工作忙” (công việc bận rộn), hoặc “准备考试” (chuẩn bị thi). Nếu một câu có “吃药” (uống thuốc), thì câu tương ứng có thể liên quan đến “医生” (bác sĩ), “生病” (bị bệnh), hoặc “医院” (bệnh viện). Cuối cùng, bạn cũng có thể tìm câu tương ứng bằng cách dựa vào các từ đồng nghĩa và trái nghĩa.
Trong bài thi HSK cấp 2, số lượng từ vựng không quá nhiều, nên việc ghi nhớ các cặp từ đồng nghĩa và trái nghĩa sẽ giúp bạn dễ dàng tìm ra các câu tương ứng. Ví dụ:
- “慢” (chậm) có thể đi với “快” (nhanh).
- “远” (xa) đi với “近” (gần).
- “对” (đúng) đi với “错” (sai).
- “问” (hỏi) đi với “回答” (trả lời).
Ví dụ: Nếu câu đầu tiên là “我觉得很累,走不快” (Mình thấy rất mệt, không thể đi nhanh được), câu tương ứng có thể là “没事儿,你可以慢点儿,我等你” (Không sao, cậu có thể đi chậm lại, mình đợi cậu).
2.3. Từ vựng trọng điểm đề thi HSK2
Link DOWNLOAD Từ vựng trọng điểm đề thi HSK2: TẠI ĐÂY
III. Chinh phục đề thi HSK3
3.1. Phần nghe đề thi HSK3
Phần 1: Chọn hình ảnh tương ứng
Đề bài sẽ đưa ra một đoạn hội thoại ngắn giữa hai người, và nhiệm vụ của bạn là chọn hình ảnh phù hợp với nội dung nghe được. Trước khi bắt đầu bài thi, bạn nên nhanh chóng xem qua các hình ảnh để nắm rõ chi tiết chính như động từ, tính từ, danh từ quan trọng. Trong quá trình nghe, hãy chú ý đặc biệt tới những từ khóa đó để dễ dàng chọn được hình ảnh tương ứng.
Phần 2: Phán đoán đúng sai
Bạn sẽ nghe một đoạn thông tin ngắn, sau đó phải phán đoán xem câu tiếp theo là đúng hay sai dựa trên đoạn hội thoại. Hãy đặc biệt chú ý tới các yếu tố như thời gian, địa điểm, con số, và hoạt động. Các cấu trúc ngữ pháp phổ biến như câu so sánh, câu phức nhân quả hay câu chuyển ý cũng thường xuất hiện. Hiểu rõ cách sử dụng những cấu trúc như “越来越”, “一边……一边”, “除了” sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc phán đoán chính xác.
Phần 3: Hội thoại 2 câu
Trong phần này, bạn sẽ nghe hai câu hội thoại và phải trả lời một câu hỏi về nội dung đã nghe. Các thông tin như mối quan hệ giữa các nhân vật, thời gian, địa điểm, phương hướng, sự kiện, trạng thái, và con số thường được kiểm tra. Hãy đặc biệt chú ý tới câu thứ hai trong đoạn hội thoại, vì câu này thường chứa nội dung quan trọng nhất để trả lời câu hỏi.
Phần 4: Hội thoại 4 câu
Đây là phần khó hơn với các đoạn hội thoại dài hơn (4-5 câu). Bạn sẽ nghe đoạn hội thoại và phải trả lời câu hỏi về các yếu tố như thời gian, địa điểm, nguyên nhân, trạng thái, hay thái độ của nhân vật. Nên ghi chú nhanh các thông tin quan trọng khi nghe để có thể chọn đáp án chính xác.
3.2. Phần đọc hiểu đề thi HSK3
Phần 1: Chọn câu tương ứng
Bạn sẽ cần ghép các câu sao cho chúng có mối quan hệ logic với nhau. Để làm tốt phần này, bạn nên chú ý tới các từ khóa và câu hỏi – đáp phổ biến. Ví dụ, nếu có câu “你的汉语怎么说得这么好?”, câu trả lời hợp lý sẽ là “我在北京学习了3年”. Hãy chú ý tới các từ khóa giữa hai câu, ví dụ như từ chỉ kết quả và nguyên nhân để dễ dàng tìm câu tương ứng.
Phần 2: Chọn từ điền vào chỗ trống
Phần này yêu cầu bạn điền từ phù hợp vào chỗ trống trong câu. Đó có thể là danh từ, động từ, tính từ, lượng từ, phó từ, giới từ, hoặc liên từ. Cần nắm vững các mẫu câu như câu chữ “把”, câu chữ “被”, cách kết hợp giữa động từ và danh từ, hay danh từ với lượng từ. Khi gặp từ mới, hãy tập trung làm những câu đã biết trước và đọc lại toàn bộ đoạn văn để đảm bảo câu hợp lý.
Phần 3: Đọc hiểu
Phần đọc hiểu trong bài thi HSK3 thường được chia thành ba dạng chính: đề chi tiết, đề tóm tắt, và đề suy luận. Mỗi dạng đề có một cách tiếp cận khác nhau, đòi hỏi thí sinh phải vận dụng kỹ năng đọc hiểu ở các mức độ khác nhau.
- Đề chi tiết kiểm tra khả năng nắm bắt thông tin cụ thể trong đoạn văn. Đây là dạng câu hỏi khá dễ nếu thí sinh chú ý đến chi tiết. Khi gặp câu hỏi dạng này, bạn chỉ cần đọc kỹ đoạn văn, xác định từ khóa của câu hỏi và đối chiếu với thông tin tương ứng trong đoạn. Nếu bạn bỏ qua những chi tiết quan trọng, việc chọn đáp án sẽ trở nên khó khăn hơn. Vì vậy, bí quyết để làm tốt dạng đề này là tập trung vào câu hỏi, tìm từ khóa và đối chiếu cẩn thận với đoạn văn.
- Đề tóm tắt lại yêu cầu bạn nắm bắt được nội dung tổng quát của đoạn văn. Đây là dạng đề khó hơn, bởi vì bạn cần phải hiểu được ý chính và mục đích của cả đoạn. Phạm vi từ vựng và ý nghĩa của đoạn văn cũng rộng hơn, đòi hỏi bạn phải đọc kỹ để tìm ra câu chủ đề, những từ khóa quan trọng, và từ đó tóm tắt lại nội dung chính. Kỹ năng đọc lướt và hiểu tổng thể đoạn văn là rất cần thiết để làm tốt dạng đề này.
- Đề suy luận là một dạng câu hỏi khó vì đòi hỏi bạn phải suy luận và đưa ra phán đoán dựa trên thông tin trong đoạn văn. Thông tin cần tìm không được nhắc đến một cách rõ ràng trong văn bản, mà yêu cầu bạn phải liên kết các chi tiết và suy luận logic. Để làm dạng đề này, bạn không chỉ cần hiểu rõ đoạn văn mà còn phải có khả năng suy luận để đi đến đáp án chính xác. Với mỗi dạng đề, kỹ năng phân tích, nắm bắt từ khóa và đọc lướt sẽ giúp bạn tìm được đáp án nhanh chóng và hiệu quả.
Với mỗi dạng đề, kỹ năng phân tích, nắm bắt từ khóa và đọc lướt sẽ giúp bạn tìm được đáp án nhanh chóng và hiệu quả.
3.3. Phần viết văn đề thi HSK3
Phần 1: Hoàn thành câu
Chủ yếu kiểm tra khả năng ngữ pháp và mức độ nắm vững các mẫu câu tiếng Trung. Đây là một phần khá quan trọng vì lượng mẫu câu và cách sử dụng từ rất đa dạng, đòi hỏi người làm bài phải có sự chuẩn bị kỹ lưỡng.
Trong phần này, ngữ pháp là trọng điểm, với sự xuất hiện của nhiều loại từ và cấu trúc câu quen thuộc. Bạn sẽ gặp các phó từ, động từ năng nguyện (như “要不要”, “敢不敢”), giới từ, và đặc biệt là các trợ từ. Trợ từ trong tiếng Trung đóng vai trò rất quan trọng, bao gồm trợ từ kết cấu như “的”, “地”, “得”, trợ từ động thái như “着”, “了”, “过”. Những mẫu câu đặc biệt như câu chữ “是”, câu liên động, câu so sánh, câu hai tân ngữ, câu vị ngữ chủ-vị, câu chữ “把”, và câu chữ “被” cũng là những kiến thức quan trọng mà thí sinh cần nắm vững.
Kỹ năng viết chữ Hán cũng rất cần thiết trong phần này. Bạn không chỉ cần hoàn thành câu mà còn phải chép lại câu trả lời chính xác lên phiếu trả lời. Hãy cẩn thận, tránh viết sai hoặc thiếu nét, và đảm bảo viết rõ ràng, đầy đủ từng câu. Đừng chỉ ghi mỗi số thứ tự, mà cần viết lại cả câu hoàn chỉnh để tránh mất điểm không đáng có.
Bí quyết ôn luyện: Khi ôn thi, bạn nên tập trung vào các phần như trợ từ, phó từ, và các mẫu câu đặc biệt. Hãy luyện tập thật nhiều, chép lại câu cẩn thận, và tập trung nắm vững ngữ pháp để tự tin hoàn thành bài thi một cách tốt nhất.
3.4. Từ vựng trọng điểm trong đề thi HSK3
Link DOWNLOAD Từ vựng trọng điểm đề thi HSK3: TẠI ĐÂY
Hy vọng rằng những bí quyết chinh phục đề thi HSK từ LINCA sẽ trở thành người bạn đồng hành hữu ích cho các bạn trong hành trình chinh phục tiếng Trung. Còn bạn thì sao? Bạn có “tuyệt chiêu” nào riêng khi làm HSK không? Hãy chia sẻ ngay với LINCA để cùng nhau học hỏi và phát triển nhé!
APPLY HỌC BỔNG KHÓ – ĐÃ CÓ LINCA LO!
📌Facebook: Du học Trung Quốc Linca
📌Địa chỉ: 131 Trần Phú, Hà Đông, Hà Nội