Đại học Trùng Khánh Trung Quốc là một ngôi trường có môi trường học tập, sinh sống và làm việc tuyệt vời dành cho du học sinh quốc tế. Được mệnh danh trường Đại học tốt nhất thành phố, Đại học Trùng Khánh nằm trong danh sách những trường Đại học tiêu biểu và cấp cao trực thuộc Bộ giáo dục Trung Quốc. Cùng tìm hiểu ngay về ngôi trường này qua những review chân thực và chi tiết từ LINCA nhé!
Giới thiệu về đại học Trùng Khánh
- Tên tiếng Việt: Đại học Trùng Khánh
- Tên tiếng Anh: Chongqing University
- Tên tiếng Trung: 重庆大学
- Trang web trường tiếng Trung: https://www.cqu.edu.cn/
- Địa chỉ tiếng Trung: 中国重庆市沙坪坝区沙正街174号
Trường Đại học Trùng Khánh ra đời từ năm 1929, vinh dự là một trong những đại học danh tiếng trực thuộc Bộ Giáo dục. Đại học nằm trong cả hai dự án lớn là “Dự án 211” và “Dự án 985”, thuộc nhóm “Các trường đại học hạng nhất” tại Trung Quốc.
Trường có tổng diện tích hơn 3,65 km² với bốn khuôn viên A, B, C và Huxi. Diện tích xây dựng của trường gần 1,6 triệu mét vuông. Điều đặc biệt ở Đại học Trùng Khánh là cảnh quan thiên nhiên đẹp đến nao lòng, với những ngọn núi xanh bao quanh và dòng sông Jialing thơ mộng chảy vắt qua. Cảnh sắc nơi đây đẹp đến mức, cả bốn khuôn viên đều được trao danh hiệu trường có khuôn viên đẹp nhất của thành phố Trùng Khánh.
Cơ sở vật chất – kỹ thuật của trường
Là một trường đại học trọng điểm, Đại học Trùng Khánh rất chú trọng đến việc đầu tư mạnh vào phát triển cơ sở vật chất. Những bạn du học sinh quốc tế khi đến học tập tại trường sẽ được ưu tiên đăng ký ký túc xá với các trang thiết bị đầy đủ. Từ phòng đơn, phòng đôi đến các vật dụng sinh hoạt cần thiết đều được chuẩn bị hết, đặc biệt là có hệ thống an ninh rất tốt.
Mỗi phòng trong ký túc xá đều có phòng ngủ, nhà vệ sinh, TV, điện thoại và được kết nối internet. Tầng nào cũng có nhà bếp chung, phòng giặt ủi và tầng 1 còn có thiết bị rèn luyện sức khỏe, rất thuận tiện cho sinh hoạt và học tập.
Thư viện của trường được trang bị hiện đại với quy mô lớn, chứa gần 3,9 triệu đầu sách, 6.000 loại tạp chí của Trung Quốc và quốc tế cùng 2 triệu đầu sách điện tử.
Trường hiện có khoảng 50.000 sinh viên, trong đó 20.000 là sinh viên thạc sĩ và tiến sĩ và 30.000 sinh viên đại học. Trường có 24 máy trạm di động để nghiên cứu sau tiến sĩ, 133 chương trình tiến sĩ, 256 chương trình thạc sĩ, 18 chương trình thạc sĩ chuyên nghiệp như MBA, EMBA, MPA, thạc sĩ kỹ thuật và 89 chương trình cử nhân.
Chất lượng giảng dạy
Tại Đại học Trùng Khánh Trung Quốc, ngôn ngữ giảng dạy chủ yếu là tiếng Trung. Tuy nhiên, bạn không cần phải lo lắng về áp lực học tập vì chương trình học ở đây không quá nặng nề. Nếu chăm chỉ và cố gắng hơn một chút, bạn có thể dễ dàng đạt được điểm số ưng ý.
Phương pháp giảng dạy của trường khá tương đồng với ở Việt Nam, tập trung nhiều vào lý thuyết hơn là thực hành. Sinh viên Trung Quốc khi tham dự kỳ thi luôn phải trải qua quy trình kiểm tra an ninh, giống như khi đi qua máy quét ở sân bay, trước khi được vào phòng thi.
Những thành tích nổi bật của trường
Đại học Trùng Khánh là một trường đại học đa ngành nổi tiếng, với cơ sở vật chất hiện đại và tiện nghi. Trường tọa lạc tại thành phố Trùng Khánh – một trung tâm kinh tế phát triển mạnh của Trung Quốc, cũng là trung tâm chính trị, kinh tế và văn hóa của khu vực Tây Nam.
Với những nỗ lực không ngừng nghỉ trong việc đầu tư về cơ sở vật chất và chất lượng giảng dạy, Đại học Trùng Khánh đã xuất sắc gặt hái được rất nhiều thành tựu đáng ngưỡng mộ. Một số thành tựu nổi bật của trường phải kể đến như:
- Nằm trong Top 75 các trường đại học chất lượng hàng đầu khu vực Châu Á – Thái Bình Dương, theo bảng xếp hạng của Nature Index năm 2021.
- Là một trong những trường đại học thuộc dự án trọng điểm quốc gia, cụ thể là “Dự án 211” và “Dự án 985”.
- Được xếp vào Top 33 trường đại học có chất lượng tốt nhất Trung Quốc, theo bảng xếp hạng của Shanghai Ranking năm 2022.
- Lọt vào vòng thứ 2 trong những trường đại học xây dựng theo tiêu chuẩn “Hạng nhất kép” vào năm 2022.
Những thành tựu này là minh chứng cho sự phát triển vượt bậc và cam kết của Đại học Trùng Khánh trong việc nỗ lực không ngừng xây dựng môi trường học tập và nghiên cứu tốt nhất cho sinh viên.
Các loại học bổng có tại trường Đại học Trùng Khánh
- Học bổng Khổng Tử CIS (Giáo dục Hán ngữ Quốc tế và các ngành liên quan)*.
- Học bổng Chính phủ Trung Quốc CSC*.
- Học bổng thành phố Trùng Khánh.
- Học bổng hiệu trưởng Đại học Trùng Khánh(Hệ thạc sĩ: 30.000 NDT/năm; Hệ tiến sĩ: 35.000 NDT/năm).
- Học bổng con đường tơ lụa (Hệ thạc sĩ: 3.000 NDT/tháng, hệ tiến sĩ: 3.500 NDT/tháng).
- Học bổng thị trưởng Trùng Khánh (Sau đại học: 30.000 NDT/sinh viên/năm; Tiến sĩ: 35.000 RMB/ sinh viên/ năm).
- Học bổng song phương (Đại học: 2.500 NDT/tháng; Thạc sĩ: 3.000 NDT/tháng; Tiến sĩ: 3.500 NDT/tháng).
(*) Hỗ trợ học phí, BHYT, ký túc xá, sinh hoạt phí 2500-3500 tệ/tháng tùy hệ học. Học phí: 50 – 130 triệu/năm tùy hệ đăng ký học.
Tự phí
- Ký túc xá: 25 triệu – 45 triệu/năm tùy loại phòng.
- Sinh hoạt phí: 65 triệu/năm trở lên tùy người.
Điều kiện để du học đại học Trùng Khánh
Thông thường đối với các du học sinh quốc tế, Đại học Trùng Khánh sẽ tổ chức xét tuyển dựa trên học bạ hoặc bảng điểm. Tuy nhiên, thật khó để xác định chính xác Đại học Trùng Khánh lấy bao nhiêu điểm vì yêu cầu điểm tổng kết trung bình có thể thay đổi tùy theo ngành học và từng năm học.
Ngoài ra, sinh viên cũng cần đáp ứng một số yêu cầu khác như có chứng chỉ Hán ngữ HSK và HSKK, trải qua các bài kiểm tra trình độ, kiểm tra năng khiếu và phỏng vấn trực tuyến. Tất cả những yêu cầu ấy giúp đảm bảo rằng sinh viên quốc tế có năng lực học tập tốt cũng như có khả năng hòa nhập và học tập hiệu quả trong môi trường mới.
Cụ thể, để nhập học tại Đại học Trùng Khánh, các du học sinh quốc tế cần đáp ứng những điều kiện cơ bản sau:
- Bằng cấp: Có bằng tốt nghiệp THPT, Cao đẳng, Đại học hoặc Thạc sĩ.
- Điểm trung bình: GPA từ 7.0 trở lên.
- Chứng chỉ Hán ngữ: HSK 4 – 5 cho bậc đại học và HSK 5 – 6 cho bậc thạc sĩ và tiến sĩ.
- Chứng chỉ tiếng Anh: IELTS từ 6.0 đến 7.5 hoặc TOEFL từ 80 trở lên.
Các chuyên ngành đào tạo và học phí của trường
Gần đây, khi cơn sốt du học tại Trung Quốc đang bùng nổ, Đại học Trùng Khánh vẫn luôn là sự lựa chọn hàng đầu. Vậy, du học tại Đại học Trùng Khánh Trung Quốc nên chọn chuyên ngành nào? Hãy cùng xem giới thiệu chi tiết về từng ngành theo thống kê của báo 高三网 (Gaosanwang) – tờ báo nổi tiếng dành cho học sinh cuối cấp THPT của đất nước này dưới đây nhé!
Chuyên ngành học và học phí hệ Đại học
Chuyên ngành | Số năm đào tạo | Ngôn ngữ đào tạo | Học phí (RMB) |
Bachelor of Teaching Chinese to Speaker of Other Languages | 4 | Chinese | 14000 |
Mining Engineering | 4 | Chinese | 16000 |
Nuclear Engineering and Technology | 4 | Chinese | 16000 |
New Energy Science and Engineering | 4 | Chinese | 16000 |
Energy and Power Engineering | 4 | Chinese | 16000 |
Industrial Design | 4 | Chinese | 16000 |
Industrial Design | 4 | Chinese | 16000 |
Automotive Engineering | 4 | Chinese | 16000 |
Electrical Engineering and Automation | 4 | Chinese | 16000 |
Material Science and Engineering | 4 | Chinese | 16000 |
Material Forming and Control Engineering | 4 | Chinese | 16000 |
Metallurgical Engineering | 4 | Chinese | 16000 |
Aerospace Engineering | 4 | Chinese | 16000 |
Engineering Mechanics | 4 | Chinese | 16000 |
Architecture | 5 | Chinese | 16000 |
Urban Planning | 5 | Chinese | 16000 |
Landscape Design | 5 | Chinese | 16000 |
Civil Engineering | 4 | Chinese | 16000 |
City Underground Space Engineering | 4 | Chinese | 16000 |
Survey Engineering | 4 | Chinese | 16000 |
Water Supply and Drainage Engineering | 4 | Chinese | 16000 |
Building Environment and Energy Application Engineering | 4 | Chinese | 16000 |
Environmental Engineering | 4 | Chinese | 16000 |
Environmental Ecological Engineering | 4 | Chinese | 16000 |
Environmental Science | 4 | Chinese | 16000 |
Project Management | 4 | Chinese | 16000 |
Project Costing | 4 | Chinese | 16000 |
Financial Management | 4 | Chinese | 16000 |
Real Estate management | 4 | Chinese | 16000 |
Test and Control Technology and Instrumentation | 4 | Chinese | 16000 |
Optoelectronic Information Science and Engineering | 4 | Chinese | 16000 |
Electronic Science and Technology | 4 | Chinese | 16000 |
Electronic Information Engineering | 4 | Chinese | 16000 |
Communications Engineering | 4 | Chinese | 16000 |
Integrated Circuit Design and Integrated System | 4 | Chinese | 16000 |
Automation | 4 | Chinese | 16000 |
Logistics Engineering | 4 | Chinese | 16000 |
Computer Science and Technology | 4 | Chinese | 16000 |
Information Security | 4 | Chinese | 16000 |
Internet of Things Engineering | 4 | Chinese | 16000 |
Software Engineering | 4 | Chinese | 16000 |
Applied Chemistry | 4 | Chinese | 16000 |
Chemical Engineering and Technology | 4 | Chinese | 16000 |
Material Chemistry | 4 | Chinese | 16000 |
Pharmaceutical Engineering | 4 | Chinese | 16000 |
Biomedical Engineering | 4 | Chinese | 16000 |
Bioengineering | 4 | Chinese | 16000 |
Bioscience | 4 | Chinese | 16000 |
Pharmacy | 4 | Chinese | 16000 |
Business Administration | 4 | Chinese | 16000 |
Accounting | 4 | Chinese | 16000 |
Marketing | 4 | Chinese | 14000 |
Logistics Administration | 4 | Chinese | 16000 |
E-Commerce | 4 | Chinese | 16000 |
Information Management and Information System | 4 | Chinese | 16000 |
Material Forming and Control Engineering | 4 | Chinese | 16000 |
Finance | 4 | Chinese | 16000 |
Energy Economy | 4 | Chinese | 16000 |
International Economy and Trade | 4 | Chinese | 16000 |
Administration Management | 4 | Chinese | 16000 |
Urban Management | 4 | Chinese | 16000 |
Journalism | 4 | Chinese | 14000 |
Broadcasting and Television | 4 | Chinese | 14000 |
Law | 4 | Chinese | 14000 |
Intellectual Property | 4 | Chinese | 14000 |
Product Design | 4 | Chinese | 20000 |
Visual Communication Design | 4 | Chinese | 20000 |
Environmental Design | 4 | Chinese | 20000 |
Painting | 4 | Chinese | 20000 |
Animation | 4 | Chinese | 20000 |
Music Performance | 4 | Chinese | 20000 |
Dance Performance | 4 | Chinese | 20000 |
Acting | 4 | Chinese | 20000 |
Broadcasting and Hosting | 4 | Chinese | 20000 |
Script Writing | 4 | Chinese | 20000 |
Broadcasting & Television Editing and Directing | 4 | Chinese | 20000 |
Drama ,Film and TV Directing | 4 | Chinese | 20000 |
Film Photography and Production | 4 | Chinese | 20000 |
Chinese Language and Literature | 4 | Chinese | 14000 |
History | 4 | Chinese | 14000 |
Philosophy | 4 | Chinese | 14000 |
Law(Humanities Experimental Class) | 4 | Chinese | 16000 |
Chuyên ngành học và học phí hệ Thạc sĩ
Chuyên ngành | Số năm đào tạo | Ngôn ngữ đào tạo | Học phí (RMB) |
Architecture | 2 | English | 35000 |
Mechanical Engineering | 2 | English | 30000 |
Mechanical Engineering | 2 | English | 30000 |
Electronics & Communications Engineering | 2 | English | 30000 |
Software Engineering | 2 | English | 35000 |
Electrical Engineering | 2 | English | 30000 |
Logistics Engineering | 2 | English | 39000 |
Aerospace Engineering | 2 | English | 30000 |
Biomedical Engineering | 2 | English | 30000 |
International Project Management | 3 | English | |
Architecture and Civil Engineering ( Heating Ventilation Air Conditioning/Municipal Engineering) | 2 | English | 35000 |
Environmental Engineering | 2 | English | 35000 |
International Business | 2 | English | 30000 |
Civil Engineering (Structural Engineering/Geotechnical Engineering/Transportation Engineering) | 3 | English | 35000 |
Philosophy | 3 | Chinese | 21000 |
Politics、Economic and Law | 3 | Chinese | 21000 |
Law(Moral-political-legal philosophy) | 3 | Chinese | 21000 |
Chinese Language and Literature | 3 | Chinese | 21000 |
Chinese History | 3 | Chinese | 21000 |
Material Science & Engineering | 3 | Chinese | 23000 |
Environmental Engineering | 3 | Chinese | 23000 |
Science of Law | 3 | Chinese | 23000 |
Public Management | 3 | Chinese | 23000 |
Therotical Economics | 3 | Chinese | 23000 |
Industrial Economy | 3 | Chinese | 23000 |
Regional Economy | 3 | Chinese | 23000 |
International Trade | 3 | Chinese | 23000 |
Instrument science and technology | 3 | Chinese | 23000 |
Optical engineering | 3 | Chinese | 23000 |
Aeronautical and Astronautical Science and Technology | 3 | Chinese | 23000 |
Engineering Mechanics | 3 | Chinese | 23000 |
Computer Science and Technology | 3 | Chinese | 23000 |
Computer Technology | 3 | Chinese | 23000 |
Urban and Rural Planning | 3 | Chinese | 23000 |
Landscape Architecture | 3 | Chinese | 23000 |
Business Administration | 3 | Chinese | 23000 |
Practical Economics | 3 | Chinese | 23000 |
MPAcc | 3 | Chinese | 23000 |
MF | 3 | Chinese | 23000 |
Drama and Film Studies | 3 | Chinese | 25000 |
Master of Fine Arts(Film) | 3 | Chinese | 25000 |
Biology | 3 | Chinese | 23000 |
Physics | 3 | Chinese | 23000 |
Journalism and Communication | 3 | Chinese | 21000 |
Pharmacy | 3 | Chinese | 23000 |
Control Science and Control Engineering | 3 | Chinese | 23000 |
Traffic Information Engineering Control | 3 | Chinese | 23000 |
Control Engineering | 3 | Chinese | 23000 |
Chemical Engineering and Technology | 3 | Chinese | 23000 |
Chemistry | 3 | Chinese | 23000 |
Ecology | 3 | Chinese | 23000 |
Mining Engineering | 3 | Chinese | 23000 |
Environmental Science and Engineering | 3 | Chinese | 23000 |
Safety Science and Engineering | 3 | Chinese | 23000 |
Electronic and Communication Engineering | 3 | Chinese | 23000 |
Finance | 4 | Chinese | 16000 |
Energy Economy | 4 | Chinese | 16000 |
International Economy and Trade | 4 | Chinese | 16000 |
Administration Management | 4 | Chinese | 16000 |
Urban Management | 4 | Chinese | 16000 |
Journalism | 4 | Chinese | 14000 |
Broadcasting and Television | 4 | Chinese | 14000 |
Law | 4 | Chinese | 14000 |
Intellectual Property | 4 | Chinese | 14000 |
Product Design | 4 | Chinese | 20000 |
Visual Communication Design | 4 | Chinese | 20000 |
Environmental Design | 4 | Chinese | 20000 |
Painting | 4 | Chinese | 20000 |
Animation | 4 | Chinese | 20000 |
Music Performance | 4 | Chinese | 20000 |
Dance Performance | 4 | Chinese | 20000 |
Acting | 4 | Chinese | 20000 |
Broadcasting and Hosting | 4 | Chinese | 20000 |
Script Writing | 4 | Chinese | 20000 |
Broadcasting & Television Editing and Directing | 4 | Chinese | 20000 |
Drama ,Film and TV Directing | 4 | Chinese | 20000 |
Film Photography and Production | 4 | Chinese | 20000 |
Chinese Language and Literature | 4 | Chinese | 14000 |
History | 4 | Chinese | 14000 |
Philosophy | 4 | Chinese | 14000 |
Law(Humanities Experimental Class) | 4 | Chinese | 16000 |
Chuyên ngành học và học phí bậc Tiến sĩ
Chuyên ngành | Số năm đào tạo | Ngôn ngữ đào tạo | Học phí (RMB) |
Politics、Economic and Law | 3 | Chinese | 25000 |
Law(Moral-political-legal philosophy) | 3 | Chinese | 25000 |
Material Science & Engineering | 3 | Chinese | 28000 |
Electrical Engineering | 3 | Chinese | 28000 |
Science of Law | 3 | Chinese | 28000 |
Instrument Science and Technology | 3 | Chinese | 28000 |
Optical engineering | 3 | Chinese | 28000 |
Engineering Mechanics | 3 | Chinese | 28000 |
Mechanical Engineering | 3 | Chinese | 28000 |
Logistics Engineering | 3 | Chinese | 28000 |
Computer Science and Technology | 3 | Chinese | 28000 |
Software Engineering | 3 | Chinese | 28000 |
Management Science and Engineering | 3 | Chinese | 28000 |
Architecture | 3 | Chinese | 28000 |
Urban and Rural Planning | 3 | Chinese | 28000 |
Landscape Architecture | 3 | Chinese | 28000 |
Management science and engineering | 3 | Chinese | 28000 |
Practical Economics | 3 | Chinese | 28000 |
Biology | 3 | Chinese | 28000 |
Biomedical Engineering | 3 | Chinese | 28000 |
Hereditism | 3 | Chinese | 28000 |
Mathematics | 3 | Chinese | 28000 |
Statistics | 3 | Chinese | 28000 |
Operational Research and Cybernetics | 3 | Chinese | 28000 |
Information and Communication Engineering | 3 | Chinese | 28000 |
Circuit and System | 3 | Chinese | 28000 |
Physics | 3 | Chinese | 28000 |
Mechanical Engineering | 3 | Chinese | 28000 |
Physics | 3 | Chinese | 28000 |
Law | 3 | Chinese | 25000 |
Chemical Engineering and Technology | 3 | Chinese | 28000 |
Control theory and control engineering | 3 | Chinese | 28000 |
Chemical Engineering and Technology | 3 | Chinese | 28000 |
Environmental Science and Engineering | 3 | English | 38000 |
Civil Engineering(Heating Ventilation Air Conditioning/municipal engineering) | 3 | English | 38000 |
International Business | 3 | English | 34000 |
Civil Engineering | 3 | English | 0 |
MF | 3 | Chinese | 23000 |
Drama and Film Studies | 3 | Chinese | 25000 |
Master of Fine Arts(Film) | 3 | Chinese | 25000 |
Biology | 3 | Chinese | 23000 |
Physics | 3 | Chinese | 23000 |
Journalism and Communication | 3 | Chinese | 21000 |
Pharmacy | 3 | Chinese | 23000 |
Control Science and Control Engineering | 3 | Chinese | 23000 |
Traffic Information Engineering Control | 3 | Chinese | 23000 |
Control Engineering | 3 | Chinese | 23000 |
Chemical Engineering and Technology | 3 | Chinese | 23000 |
Chemistry | 3 | Chinese | 23000 |
Ecology | 3 | Chinese | 23000 |
Mining Engineering | 3 | Chinese | 23000 |
Environmental Science and Engineering | 3 | Chinese | 23000 |
Safety Science and Engineering | 3 | Chinese | 23000 |
Electronic and Communication Engineering | 3 | Chinese | 23000 |
Finance | 4 | Chinese | 16000 |
Energy Economy | 4 | Chinese | 16000 |
International Economy and Trade | 4 | Chinese | 16000 |
Administration Management | 4 | Chinese | 16000 |
Urban Management | 4 | Chinese | 16000 |
Journalism | 4 | Chinese | 14000 |
Broadcasting and Television | 4 | Chinese | 14000 |
Law | 4 | Chinese | 14000 |
Intellectual Property | 4 | Chinese | 14000 |
Product Design | 4 | Chinese | 20000 |
Visual Communication Design | 4 | Chinese | 20000 |
Environmental Design | 4 | Chinese | 20000 |
Painting | 4 | Chinese | 20000 |
Animation | 4 | Chinese | 20000 |
Music Performance | 4 | Chinese | 20000 |
Dance Performance | 4 | Chinese | 20000 |
Acting | 4 | Chinese | 20000 |
Broadcasting and Hosting | 4 | Chinese | 20000 |
Script Writing | 4 | Chinese | 20000 |
Broadcasting & Television Editing and Directing | 4 | Chinese | 20000 |
Drama ,Film and TV Directing | 4 | Chinese | 20000 |
Film Photography and Production | 4 | Chinese | 20000 |
Chinese Language and Literature | 4 | Chinese | 14000 |
History | 4 | Chinese | 14000 |
Philosophy | 4 | Chinese | 14000 |
Law(Humanities Experimental Class) | 4 | Chinese | 16000 |
*Học phí có thể thay đổi theo khóa học và năm học
Review chân thực cuộc sống du học sinh tại Đại học Trùng Khánh Trung Quốc
Dưới đây là những chia sẻ và cảm nhận của một bạn du học sinh LINCA tại Trường Đại học Trùng Khánh Trung Quốc. Hy vọng với những review cực chi tiết và chân thực này sẽ giúp các bạn có thêm cái nhìn mới về ngôi trường mà mình muốn theo học!
Phương tiện đi lại ở Trùng Khánh
Do Trung Khánh có địa hình nhiều đồi núi nên sinh viên trong trường chủ yếu tự đi bộ từ ký túc đến lớp học. Vì tần suất đi bộ khá nhiều nên các bạn du học sinh Việt Nam ít đi bộ thời gian đầu sang đây có thể sẽ bị shock đó nhé. Các bạn nên chuẩn bị trước cho mình một đôi giày đi bộ thật êm để không đau chân.
Hệ thống phương tiện công cộng ở đây rất phát triển, tiện lợi và giá cả lại hợp lý. Đến Trùng Khánh, bạn có thể đi xe bus với giá 2 NDT/lượt và tàu điện ngầm 2-7 NDT/lượt, tùy thuộc vào tuyến đường bạn chọn.
Để thanh toán, bạn chỉ cần nạp tiền vào thẻ giao thông và quét thẻ khi ra khỏi các trạm. Hệ thống sẽ tự động trừ tiền từ thẻ của bạn. Để nạp tiền vào thẻ, bạn có thể đến các trạm tàu điện ngầm và đưa số tiền bạn muốn nạp. Thường thì có ít nơi chấp nhận nạp tiền bằng Alipay hoặc Wechat, nhưng phí sẽ được tính thêm khoảng 2 NDT.
Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng dịch vụ didi (tương tự như grab ô tô ở Việt Nam) hoặc taxi. Thường thì các bạn thích đặt didi vì xe thường sạch sẽ, lái xe cẩn thận hơn và giá cả hợp lý.
Đừng quên tải ứng dụng bản đồ như 高德地图 (Gaode Maps) hoặc 百度地图 (Baidu Maps) để dễ dàng di chuyển và tránh lạc đường nhé!
Thiên đường đồ ăn trước cổng trường
Trùng Khánh là thiên đường của những món ăn chế biến từ ớt, nổi tiếng với hạt mala đặc trưng. Ban đầu, nhiều người có thể cảm thấy khá lạ vì hương vị của ớt ở đây không giống với ớt cay ở Việt Nam. Tuy nhiên khi đã ăn quen, bạn có thể nghiện món ăn này. Mới đầu bạn có thể gọi wella hoặc bảo chủ quán không cho cay.
Còn rất nhiều món nổi tiếng khác như: Huoguo, Malatang, Ganguo, trà sữa nướng… mà khi du học tại Đại học Trùng Khánh Trung Quốc bạn nhất định phải thử!
Mức chi tiêu hàng tháng của một du học sinh
Mức chi tiêu trung bình hàng tháng tại Trùng Khánh sẽ còn phụ thuộc vào từng người. Nếu bạn tự nấu ăn tại nhà, chi phí có thể dao động từ 700-800 NDT. Trong khi đó, nếu bạn ưa thích ăn ngoài, bạn có thể mất khoảng 1000 NDT mỗi tháng.
Về mua sắm, bạn có thể mua đủ thứ trên Taobao. Dành cho những bạn chưa tìm hiểu thì Taobao là ứng dụng mua sắm phổ biến tại Trung Quốc, tương tự như nền tảng Shopee hay Lazada của Việt Nam. Nhưng hãy cẩn trọng khi mua sắm trên Taobao bởi nó rất dễ “gây nghiện”. Bạn chỉ nên mua những thứ thực sự cần thiết và tự quản lý chi tiêu thật tốt.
Về chi phí ăn uống, ăn ngoài có thể tiêu tốn khoảng 10-15 NDT mỗi bữa, và nếu muốn ăn sang chảnh hơn một chút, có thể mất khoảng 20-25 NDT mỗi bữa. Buffet lẩu nướng có thể là một lựa chọn tốt với giá từ 60-70 NDT.
Khi mới đến Trùng Khánh, bạn nên mang theo đồ ăn từ Việt Nam vì đồ ăn ở đây thường cay và nhiều dầu mỡ hơn. Tuy nhiên, khi bạn đã quen với cuộc sống ở đây, bạn có thể tự mình đi mua đồ và nấu những món ăn ngon tại nhà. Thậm chí, sau khoảng một tháng, bạn cũng có thể tự tin nấu những món ăn ngon rồi đấy.
Cảm nhận của các bạn du học sinh về Đại học Trùng Khánh
Trường Đại học Trùng Khánh thực sự là một nơi cực kỳ xinh đẹp và hiện đại. Các tòa nhà học được phân bố rộng rãi khắp trường, tạo nên một không gian mở và thoáng đãng.
Mọi phòng học đều trang bị máy chiếu và điều hoà hai chiều, tạo điều kiện thuận lợi cho việc học tập và nghiên cứu của sinh viên.
Thư viện trong khuôn viên trường thoáng đãng và hiện đại, tạo không gian lý tưởng để học tập. Thư viện có nhiều tầng, mỗi một tầng lại có thiết kế độc đáo riêng, phù hợp với nhu cầu học tập của mỗi người. Bạn có thể chọn một chiếc bàn lớn để cùng nhau học nhóm. Hoặc tìm nơi riêng tư yên tĩnh tại ô tự học để nâng cao sự tập trung.
Ngoài ra, trường có cả bể bơi ngoài trời lớn và đẹp, thích hợp thư giãn và tập luyện sau những giờ học căng thẳng. An ninh trong trường thì được đảm bảo tuyệt đối, với sự hiện diện của bảo an và hệ thống camera giám sát khắp nơi.
Thời tiết ở thành phố Trùng Khánh
Thời tiết ở Trùng Khánh thường có khí hậu ẩm, thường xuyên có mưa. Mùa đông có nhiệt độ trung bình từ 5 đến 6 độ C, đôi khi có năm xuống đến 0 độ. Mùa hè cũng khá nóng nhưng sự hiện diện của nhiều cây xanh làm cho không khí trở nên mát mẻ hơn. Thường thì ở phía dưới thành phố không có tuyết. Nhưng nếu bạn muốn trải nghiệm cảm giác ngắm tuyết có thể các vùng lên núi để trải nghiệm cảm giác mà hầu như sẽ không có ở Việt Nam.
Kết luận
Đại học Trùng Khánh Trung Quốc là một lựa chọn tuyệt vời cho các bạn sinh viên có nguyện vọng du học tại Trung Quốc. Khi đến Trùng Khánh, một trong 10 thành phố giàu có nhất Trung Quốc, bạn sẽ được học tập tại các trường đại học trọng điểm, thậm chí nổi tiếng trên thế giới. Đây chính là nền tảng tuyệt vời để bạn và các du học sinh khác mở rộng cơ hội trong tương lai. Hãy liên hệ với Du học LINCA để có thêm thông tin chi tiết về trường và cập nhật các học bổng mới nhất nhé!