Khi nhắc đến HSK, có lẽ những bạn học chuyên ngành tiếng Trung đã quá quen thuộc. Tuy nhiên, với những ai lần đầu nghe đến thuật ngữ này, HSK có thể mang lại cảm giác mới mẻ và lạ lẫm. Hôm nay, hãy cùng LINCA khám phá về HSK là gì, cũng như những điều thú vị xoay quanh kỳ thi này mà bạn có thể chưa biết!
Chứng chỉ HSK là gì?
HSK là từ viết tắt của 汉语水平考试 / Hànyǔ shuǐpíng kǎoshì /. Đây là kỳ thi đánh giá năng lực Hán Ngữ cho người nước ngoài. Kỳ thi đánh giá năng lực Hán Ngữ được tổ chức bởi Trung tâm Khảo thí Hán ngữ Quốc tế thuộc Bộ Giáo dục Trung Quốc hàng năm.
Kỳ thi HSK giúp đánh giá trình độ sử dụng tiếng Trung của các thí sinh (không phải ngôn ngữ mẹ đẻ) để giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày, học tập và làm việc.
Ngoài ra từ năm 2021 khi thí sinh tham gia kỳ thi HSK sẽ bắt buộc phải thi thêm chứng chỉ HSKK. HSKK viết tắt của 汉语水平口语考试 là kỳ thi đánh giá năng lực Khẩu ngữ tiếng Trung, gồm 3 cấp độ: Sơ cấp, Trung cấp, và Cao cấp. Để đạt yêu cầu, thí sinh cần đạt tối thiểu 60 điểm cho từng cấp độ.
Khi đăng ký thi HSK, bạn sẽ cần thi kèm HSKK theo quy định như sau:
- HSK 1-2: Không bắt buộc thi HSKK.
- HSK 3: Thi kèm HSKK sơ cấp.
- HSK 4: Thi kèm HSKK trung cấp.
- HSK 5-6: Thi kèm HSKK cao cấp.
- HSK 7-9: Kiểm tra 5 kỹ năng là Nghe – Nói – Đọc – Viết – Dịch
Chứng chỉ HSK có mấy cấp
Kỳ thi HSK có 9 cấp độ như sau:
- HSK 1: Có thể hiểu và sử dụng các từ vựng, cụm từ cơ bản trong giao tiếp hàng ngày.
- HSK 2: Có khả năng sử dụng từ vựng để giao tiếp đơn giản và trực tiếp về các chủ đề quen thuộc trong cuộc sống thường nhật.
- HSK 3: Dễ dàng thực hiện các cuộc hội thoại cơ bản liên quan đến cuộc sống, học tập và công việc hàng ngày.
- HSK 4: Có thể thảo luận bằng tiếng Trung về nhiều chủ đề khác nhau, giao tiếp tự nhiên với người bản xứ trong các tình huống thông thường. Bạn cũng có thể viết những đoạn văn ngắn và sử dụng ngữ pháp một cách thuần thục.
- HSK 5: Đủ khả năng đọc báo, tạp chí bằng tiếng Trung, trao đổi thông tin dễ dàng và theo dõi, hiểu các bộ phim Trung Quốc.
- HSK 6: Có khả năng hiểu sâu các văn bản và nội dung nghe phức tạp, đồng thời diễn đạt bằng tiếng Trung một cách trôi chảy và chính xác.
- HSK 7 – HSK 9: Thí sinh sẽ được phân loại vào HSK 7, HSK 8 và HSK 9 dựa trên số điểm đạt được. HSK 7-9 dành cho những người đang học tiếng Trung ở trình độ cao bao gồm: Sinh viên học thạc sĩ ở Trung Quốc và tiến sĩ ở Trung Quốc. Sinh viên chuyên ngành tiếng Trung đến từ nhiều quốc gia trên thế giới. Những người sử dụng Hán ngữ để học tập, nghiên cứu, giao lưu kinh tế, văn hóa.
Yêu cầu lượng từ cho mỗi trình độ HSK là bao nhiêu?
Với mỗi trình độ HSK sẽ có yêu cầu về lượng từ khác nhau:
- HSK 1: 150 từ vựng
- HSK 2: 300 từ vựng
- HSK 3: 600 từ vựng
- HSK 4: 1200 từ vựng
- HSK 5: 2500 từ vựng
- HSK 6: 5000+ từ vựng
- Từ HSK 7 – HSK9: 11092 từ vựng
Như vậy, hiện tại trình độ HSK 9 là bậc khó nhất là bài thi đầu ra bắt buộc của các sinh viên học hoặc làm việc tại Trung Quốc.
Địa điểm thi HSK
Lịch thi HSK mỗi năm sẽ có kế hoạch sẵn từ Hanban. Các địa điểm tổ chức tại Việt Nam sẽ dựa vào lịch để tổ chức các đợt thi cho từng điểm thi.
Hiện tại Việt Nam có những điểm thi sau:
KHU VỰC | ĐỊA ĐIỂM TỔ CHỨC | HÌNH THỨC THI |
HÀ NỘI | Viện Khổng Tử (Đại học Hà Nội)
Địa chỉ: Km 9 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân Bắc, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
Offline |
Đại học Ngoại ngữ – Đại học Quốc gia Hà Nội
Địa chỉ: Phạm Văn Đồng, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
Offline | |
TP. HỒ CHÍ MINH | Đại học Sư phạm TP.Hồ Chí Minh
Địa chỉ: 280 An D. Vương, Phường 4, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
Offline |
HẢI DƯƠNG | Đại học Thành Đông – Hải Dương
Địa chỉ: Số 03 Vũ Công Đán, Tứ Minh, Thành phố Hải Dương, Hải Dương |
Offline |
HUẾ | Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế
Địa chỉ: 57 Nguyễn Khoa Chiêm, An Cựu, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
Offline |
ĐÀ NẴNG | Trung tâm huấn luyện và khảo thí Duy Tân LTC
Địa chỉ: Tầng 5, 254 Nguyễn Văn Linh, TP. Đà Nẵng |
Offline |
Lệ phí thi HSK của mỗi cấp bậc khác nhau
- HSK 1: 20 USD
- HSK 2: 25 USD
- HSK 3 + HSKK sơ cấp: 50 USD
- HSK 4 + HSKK trung cấp: 60 USD
- HSK 5 + HSKK cao cấp: 70 USD
- HSK 6 + HSKK cao cấp: 80 USD
- HSK 7-9: 90 USD
Thời gian tổ chức HSK
Hàng năm, HANBAN tổ chức 2 đợt thi: Đợt 1 vào khoảng giữa năm, đợt 2 vào khoảng cuối năm (Theo lịch dương). Tuy nhiên có những năm sẽ có thay đổi. Bạn cần phải chuẩn bị thật kỹ kiến thức để có thể hoàn thành tốt bài thi.
Cách đăng ký thi HSK
Bạn có thể đăng ký HSK qua 3 cách sau:
- Đăng ký trực tiếp: Bạn đăng ký trực tiếp tại điểm thi, nộp phí và làm thủ tục đăng ký
- Đăng ký qua website trường: Bạn truy cập vào website nhà trường có tổ chức thi HSK, đăng ký thông tin, nộp lệ phí và chờ email thông báo lịch thi
- Truy cập trang web chinesetest (*): Sau khi tạo tài khoản, bạn có thể tiến hành các bước đăng ký, bao gồm chọn trình độ, thời gian, địa điểm và phiên thi phù hợp. Sau khi xác nhận thông tin, bạn hoàn tất quy trình bằng cách thanh toán lệ phí thi.
Cấu trúc đề thi HSK năm 2024
Cấu trúc đề thi HSK 1
Bài thi HSK 1 có cấu trúc gồm 2 phần: Nghe và đọc hiểu. Thời gian để hoàn thành bài thi là 17 phút.
PHẦN THI | SỐ CÂU | NỘI DUNG | |
Nghe hiểu | Phần 1 | 5 | Mỗi câu hỏi bao gồm 1 hình ảnh và 1 câu trần thuật. Thí sinh lắng nghe nội dung và dựa trên đó để quyết định chọn “đúng” hoặc “sai”. |
Phần 2 | 5 | Mỗi câu hỏi bao gồm 3 hình ảnh. Thí sinh lắng nghe nội dung và chọn hình ảnh phù hợp nhất với mô tả vừa nghe. | |
Phần 3 | 5 | Đề bài gồm 1 đoạn hội thoại ngắn kèm theo một số hình ảnh. Thí sinh lắng nghe nội dung và chọn hình ảnh tương ứng với tình huống được mô tả trong hội thoại. | |
Phần 4 | 5 | Đề bài bao gồm 1 đoạn hội thoại, 1 câu hỏi và 3 lựa chọn đáp án. Thí sinh lắng nghe nội dung và chọn đáp án đúng nhất dựa trên thông tin đã nghe. | |
Đọc hiểu | Phần 1 | 5 | Đề bài cung cấp các hình ảnh và từ vựng. Thí sinh dựa vào nghĩa của từ và nội dung hình ảnh để ghép từ với hình ảnh tương ứng một cách chính xác. |
Phần 2 | 5 | Đề bài cung cấp một số thông tin kèm theo hình ảnh. Thí sinh dựa vào thông tin để chọn hình ảnh tương ứng phù hợp. | |
Phần 3 | 5 | Đề bài gồm 5 câu hỏi, mỗi câu kèm theo các đáp án lựa chọn. Thí sinh chọn đáp án chính xác cho từng câu hỏi. | |
Phần 4 | 5 | Điền từ vào chỗ trống. |
Cấu trúc đề thi HSK 2
Cấu trúc đề thi HSK 2 cũng gồm 2 phần: Nghe hiểu và đọc hiểu với 60 câu hỏi. Thời gian hoàn thành bài thi là 55 phút bao gồm cả 5 phút điền thông tin cá nhân.
PHẦN THI | SỐ CÂU | NỘI DUNG | |
Nghe hiểu | Phần 1 | 10 | Mỗi câu hỏi bao gồm một hình ảnh và một câu trần thuật. Thí sinh lắng nghe nội dung và dựa trên đó để quyết định xem câu trần thuật là đúng hay sai. |
Phần 2 | 10 | Đề bài cung cấp một số hình ảnh cùng các đoạn hội thoại ngắn. Thí sinh lắng nghe nội dung và chọn hình ảnh phù hợp nhất với từng đoạn hội thoại. | |
Phần 3 | 10 | Đề bài gồm một đoạn hội thoại giữa hai người, sau đó là một câu hỏi. Thí sinh lắng nghe nội dung cuộc hội thoại và chọn đáp án đúng nhất từ ba lựa chọn được cung cấp. | |
Phần 4 | 10 | Đề bài cung cấp một đoạn hội thoại dài khoảng 4-5 câu giữa hai người, sau đó là một câu hỏi. Thí sinh lắng nghe nội dung hội thoại và chọn đáp án đúng từ ba lựa chọn được đưa ra. | |
Đọc hiểu | Phần 1 | 5 | Đề bài cung cấp một số bức ảnh kèm theo một vài câu tiếng Hán. Thí sinh sẽ chọn câu tiếng Hán có nội dung phù hợp nhất với từng bức ảnh. |
Phần 2 | 5 | Đề bài cung cấp các câu trần thuật có chỗ trống và một số từ vựng. Thí sinh dựa vào nghĩa của từ vựng và nội dung câu để chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống. | |
Phần 3 | 5 | Đề bài gồm một câu tiếng Hán cùng với các câu hỏi liên quan đến nội dung của câu đó. Thí sinh sẽ phán đoán xem câu có đúng hay sai. | |
Phần 4 | 10 | Đề bài cung cấp 20 câu tiếng Hán được chia thành hai phần nhỏ. Thí sinh sẽ dựa vào ý nghĩa của từng câu để ghép các cặp câu tương ứng với nhau. |
Cấu trúc đề thi HSK3
Cấu trúc đề thi HSK 3 bao gồm 3 phần: Đọc hiểu, nghe hiểu và viết. Thí sinh có thời gian hoàn thành bài thi là 90 phút với 80 câu hỏi.
PHẦN THI | SỐ CÂU | NỘI DUNG | |
Nghe hiểu | Phần 1 | 10 | Đề bài bao gồm một đoạn hội thoại và một số hình ảnh. Thí sinh lắng nghe nội dung hội thoại và chọn bức ảnh phù hợp nhất với nội dung được nghe. |
Phần 2 | 10 | Mỗi câu trong đề bài sẽ đưa ra một đoạn hội thoại nhỏ và một câu trần thuật để thí sinh lựa chọn | |
Phần 3 | 10 | Đề bài cung cấp một đoạn hội thoại ngắn khoảng 2 câu giữa hai người, sau đó một người thứ ba đặt câu hỏi dựa trên nội dung hội thoại
Thí sinh sẽ lắng nghe và chọn đáp án chính xác từ ba lựa chọn đã được đưa ra |
|
Phần 4 | 10 | Đề bài cung cấp một đoạn hội thoại dài khoảng 4-5 câu giữa hai người. Thí sinh lắng nghe nội dung và chọn đáp án phù hợp nhất dựa trên thông tin đã nghe. | |
Đọc hiểu | Phần 1 | 10 | Đề bài cung cấp 20 câu. Thí sinh cần phân tích mối quan hệ về ngữ nghĩa, logic và ngữ cảnh giữa các câu để ghép chúng thành các cặp câu có ý nghĩa tương ứng. |
Phần 2 | 10 | Đề bài cung cấp 5 câu đơn, 5 câu dạng hội thoại và các khoảng trống. Thí sinh căn cứ vào ngữ cảnh và nội dung đoạn hội thoại để lựa chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống | |
Phần 3 | 10 | Đề bài gồm 10 đoạn văn ngắn từ 2-3 câu, mỗi đoạn kèm theo một câu hỏi và ba đáp án. Thí sinh cần chọn đáp án chính xác dựa trên nội dung của đoạn văn | |
Viết | Phần 1 | 5 | Thí sinh sắp xếp các từ đã cho thành 1 câu hoàn chỉnh |
Phần 2 | 5 | Đề bài cung cấp pinyin và yêu cầu thí sinh điền chữ Hán vào các chỗ trống trong câu |
Cấu trúc đề thi HSK4
Cấu trúc đề thi HSK 4 bao gồm ba phần: Nghe hiểu, Đọc hiểu và Viết. Bài thi kéo dài 100 phút với tổng cộng 100 câu hỏi
PHẦN THI | SỐ CÂU | NỘI DUNG | |
Nghe hiểu (30 phút) | Phần 1: Đoạn văn ngắn | 10 | Mỗi câu trong đề bài cung cấp một đoạn nghe dài khoảng 2-3 câu. Thí sinh lắng nghe và dựa trên nội dung để xác định đúng hoặc sai. Nếu thông tin đúng và khớp với nội dung đã nghe, đánh dấu tích; nếu thông tin sai, đánh dấu X. |
Phần 2: Hội thoại ngắn | 15 | Đề bài cung cấp một đoạn hội thoại ngắn giữa một nam và một nữ. Thí sinh lắng nghe nội dung và chọn đáp án phù hợp dựa trên câu hỏi của người thứ ba. | |
Phần 3: Hội thoại | 20 | Đề bài cung cấp một đoạn hội thoại dài khoảng 4-5 câu giữa một nam và một nữ, kèm theo 4 lựa chọn A, B, C, D. Thí sinh lắng nghe nội dung và chọn đáp án đúng. Từ câu 36 đến 45, đề bài chuyển sang đoạn hội thoại kèm theo 2 câu hỏi, không còn là hội thoại giữa một nam và một nữ nữa. | |
Đọc hiểu (35 phút) | Phần 1: Điền vào chỗ trống | 10 | Đề bài gồm 5 câu về đoạn hội thoại, 5 câu đơn và một danh sách từ vựng. Thí sinh dựa vào ngữ nghĩa của từ và nội dung các câu hoặc đoạn hội thoại để điền từ phù hợp vào chỗ trống. |
Phần 2: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh | 10 | Đề bài cung cấp các từ rời rạc. Thí sinh cần sắp xếp những từ này thành một câu hoàn chỉnh, đảm bảo đúng về nội dung và ngữ pháp, tạo thành câu có ý nghĩa. | |
Phần 3: Chọn đáp án đúng | 20 | Đề bài đưa ra một đoạn hội thoại khoảng 4-5 câu giữa một nam và một nữ, kèm theo 4 lựa chọn A, B, C, D. Thí sinh lắng nghe nội dung và chọn đáp án đúng. Từ câu 36 đến 45, đề bài cung cấp đoạn hội thoại kèm 2 câu hỏi, nhưng không còn là hội thoại giữa nam và nữ nữa. | |
Viết (25 phút) | Phần 1: Sắp xếp từ thành câu | 15 | Thí sinh cần sắp xếp các từ cho trước để tạo thành câu hoàn chỉnh. |
Phần 2: Miêu tả tranh | Đề bài cung cấp các hình ảnh và từ vựng. Thí sinh quan sát kỹ từng bức ảnh và sử dụng từ cho trước để miêu tả bức ảnh một cách ngắn gọn, súc tích. |
Cấu trúc đề thi HSK5
Cấu trúc đề thi HSK 5 gồm ba phần: Nghe hiểu, Đọc hiểu và Viết, với tổng cộng 100 câu hỏi.
PHẦN THI | SỐ CÂU | NỘI DUNG | |
Nghe hiểu (30 phút) | Phần 1 | 20 | Đề bài cung cấp một đoạn hội thoại ngắn gồm 2 câu giữa hai người. Thí sinh dựa vào nội dung hội thoại để trả lời câu hỏi. Trên đề thi có 4 lựa chọn, và thí sinh sẽ chọn đáp án đúng dựa trên nội dung đã nghe. |
Phần 2 | 25 | Đề bài cung cấp 4-5 đoạn hội thoại hoặc đoạn văn. Thí sinh lắng nghe nội dung và chọn đáp án đúng dựa trên thông tin đã nghe. | |
Đọc hiểu (45 phút) | Phần 1 | 15 | Điền từ còn thiếu vào chỗ trống |
Phần 2 | 10 | Mỗi câu là một đoạn văn và 4 câu trả lời. Thí sinh dựa theo nội dung mình đã nghe được để chọn câu trả lời đúng. | |
Phần 3 | 20 | Đề bài đưa ra một số đoạn văn, mỗi đoạn kèm theo một câu hỏi với 4 phương án lựa chọn. Thí sinh đọc kỹ nội dung đoạn văn và câu hỏi để chọn đáp án phù hợp nhất | |
Viết (40 phút) | Phần 1 | 8 | Sắp xếp các từ được cung cấp để tạo thành câu hoàn chỉnh và có ý nghĩa. |
Phần 2 | 2 | Câu 1: Đề bài cung cấp một số từ vựng và yêu cầu thí sinh sử dụng chúng để viết một đoạn văn khoảng 80 từ
Câu 2: Đề bài cung cấp một bức tranh và yêu cầu thí sinh viết một đoạn văn khoảng 80 từ để mô tả bức tranh đó |
Cấu trúc đề thi HSK6
Cấu trúc đề thi HSK 6 bao gồm ba phần: Nghe hiểu, Đọc hiểu và Viết. Thí sinh có 135 phút để hoàn thành bài thi với tổng cộng 91 câu hỏi.
PHẦN THI | SỐ CÂU | NỘI DUNG | |
Nghe hiểu (35 phút) | Phần 1 | 15 | Thí sinh nghe các đoạn văn ngắn khoảng 3-5 câu với tốc độ nhanh, và chỉ được nghe một lần duy nhất. Để đạt kết quả tốt, thí sinh cần chú trọng đến việc nhận diện các “từ khóa” quan trọng, từ đó lựa chọn đáp án chính xác. Các đáp án thường có nội dung tương tự nhau, dễ gây nhầm lẫn, nên kỹ năng lắng nghe và phân tích là rất cần thiết |
Phần 2 | 15 | Bài thi gồm 3 đoạn phỏng vấn, mỗi đoạn sẽ có 5 câu hỏi. Thí sinh sẽ dựa vào những thông tin nghe được để chọn đáp án đúng. Điều quan trọng là lắng nghe kỹ lưỡng và ghi nhớ các chi tiết chính để đưa ra lựa chọn chính xác. | |
Phần 3 | 20 | Bài thi cung cấp các đoạn văn khoảng 5-7 câu, kèm theo các câu hỏi liên quan. Nội dung của các đoạn thường xoay quanh các chủ đề thời sự, truyện ngụ ngôn hoặc triết lý. Thí sinh cần lắng nghe cẩn thận và dựa vào nội dung đã nghe để chọn đáp án chính xác. Khả năng phân tích và nắm bắt ý chính là yếu tố quyết định thành công trong bài thi này. | |
Đọc hiểu (50 phút) | Phần 1 | 10 | Thí sinh cần chọn ra một câu có lỗi sai trong 4 đáp án đã được in sẵn trên đề. Việc nhận diện lỗi ngữ pháp, từ vựng hoặc cấu trúc câu là yếu tố quan trọng để đưa ra lựa chọn chính xác. |
Phần 2 | 10 | Thí sinh sẽ điền từ vào chỗ trống trong đoạn văn, sử dụng các từ đã được cung cấp trước. Việc lựa chọn đúng từ đòi hỏi thí sinh phải hiểu ngữ cảnh và cấu trúc của câu để đảm bảo sự mạch lạc và chính xác trong bài làm. | |
Phần 3 | 10 | Thí sinh sẽ điền từ vào chỗ trống trong đoạn văn, sử dụng các từ đã được cung cấp trước. Việc lựa chọn đúng từ đòi hỏi thí sinh phải hiểu ngữ cảnh và cấu trúc của câu để đảm bảo sự mạch lạc và chính xác trong bài làm. | |
Phần 4 | 20 | Bài thi cung cấp các đoạn văn dài từ 500-700 từ, kèm theo các câu hỏi liên quan. Thí sinh cần dựa vào nội dung của đoạn văn để chọn đáp án phù hợp với yêu cầu của từng câu hỏi. Khả năng đọc hiểu và phân tích thông tin là yếu tố then chốt để trả lời chính xác. | |
Viết (40 phút) | 1 | Bài thi đưa ra một câu chuyện dài khoảng 1000 từ, và thí sinh có 10 phút để đọc và ghi nhớ nội dung. Sau 10 phút, thí sinh sẽ phải tóm tắt câu chuyện trong khoảng 400 từ. Khả năng nắm bắt ý chính và diễn đạt ngắn gọn, súc tích là yếu tố quyết định để hoàn thành tốt phần thi này. |
Cấu trúc đề thi HSK7 – HSK9
Cấu trúc bài thi New HSK 7-9 gồm tổng cộng 98 câu hỏi, được chia thành 5 phần chính: Nghe hiểu, Đọc hiểu, Viết, Dịch và Khẩu ngữ. Mỗi phần kiểm tra các kỹ năng ngôn ngữ khác nhau, đảm bảo đánh giá toàn diện khả năng sử dụng tiếng Trung của thí sinh.
Kết cấu đề thi | Lĩnh vực | Loại câu hỏi | Số lượng câu | Thời gian | ||
Khách quan | Chủ quan | Tổng | ||||
Nghe | Bao gồm các báo cáo tin tức thời sự, đàm phán kinh doanh, phỏng vấn, tranh luận, bài phát biểu, bài giảng, phim tài liệu, tọa đàm,… | Phần 1: Câu hỏi đúng hay sai | 10 | 0 | 40 câu | 30 phút |
Phần 2: Chọn/viết đáp án đúng | 9 | 3 | ||||
Phần 3: Chọn/viết đáp án đúng | 15 | 3 | ||||
Đọc hiểu | Bao gồm tin tức báo chí, văn bản khoa học, kỹ thuật, báo cáo thống kê, luận văn,… | Phần 1: Chọn đáp án đúng | 28 | 0 | 47 câu | 60 phút |
Phần 2: Sắp xếp trật tự câu | 5 | 0 | ||||
Phần 3: Trả lời câu hỏi ngắn gọn | 0 | 14 | ||||
Viết | Dạng bài phân tích, mô tả biểu đồ, dựa vào số liệu đã cho để phân tích, luận chứng và đưa ra nhận định cá nhân,… | Phần 1: Bài viết về biểu đồ (200 chữ). | 0 | 1 | 2 câu | 55 phút |
Phần 2: Bài viết theo chủ đề (600 chữ) | 0 | 1 | ||||
Nói | Sử dụng ngôn ngữ giao tiếp hay chính luận, nghị luận,… để bày tỏ quan điểm cá nhân. | Phần 1: Đọc nói ứng dụng | 0 | 1 | 4 câu | Có 6 phút ( trong đó 3 phút chuẩn bị và 3 phút trả lời) |
Phần 2: Trả lời tổng hợp | 0 | 3 | Có 3 câu (câu 1 và câu 2 có 30 giây để trả lời, câu 3 có 2 phút trả lời) | |||
Phần 3: Trình bày quan điểm | 0 | 1 | Có 6 phút (3 phút chuẩn bị và 3 phút trả lời) | |||
Dịch | Dịch viết hoặc dịch nói các văn bản từ tiếng nước ngoài sang tiếng Trung, bao gồm nhiều thể loại như sách hướng dẫn sử dụng, văn nghị luận, văn chính luận, và các loại tài liệu khác. Công việc dịch yêu cầu độ chính xác cao và sự hiểu biết sâu sắc về cả hai ngôn ngữ. | Phần 1: Dịch viết | 0 | 2 | 4 | 35 phút |
Phần 2: Dịch nói | 0 | 2 | 6 phút (trong đó mỗi bài có 1 phút đọc đề và 2 phút dịch) |
Trên đây là bài viết chia sẻ về HSK là gì và những thông tin có thể bạn chưa biết về kỳ thi này. Hy vọng rằng bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn, từ đó chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi sắp tới. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại liên hệ với LINCA VIỆT NAM để được hỗ trợ và giải đáp.
APPLY HỌC BỔNG KHÓ – ĐÃ CÓ LINCA LO!
📌Facebook: Du học Trung Quốc Linca
📌Địa chỉ: 131 Trần Phú, Hà Đông, Hà Nội