Trường Đại Học Ngôn Ngữ Bắc Kinh (北京语言大学 – Viết tắt là Bắc Ngữ – BLCU) là một trong những cơ sở giáo dục hàng đầu tại Trung Quốc, nổi bật với chương trình đào tạo ngôn ngữ và văn hóa đa dạng. Với đội ngũ giảng viên chất lượng và môi trường học tập quốc tế, trường mang đến cho sinh viên cơ hội phát triển toàn diện và kết nối văn hóa sâu sắc.
I. Giới thiệu về Trường Đại Học Ngôn Ngữ Bắc Kinh
Thông tin | Chi tiết |
Tên trường | Trường Đại Học Ngôn Ngữ Bắc Kinh (北京语言大学) |
Địa chỉ | Số 15, đường Hanyu Xueyuan, quận Haidian, Bắc Kinh, Trung Quốc |
Email liên hệ | info@blcu.edu.cn |
Logo trường |
Lịch sử và quá trình phát triển của Bắc Ngữ
Trường Đại Học Ngôn Ngữ Bắc Kinh là một trong những trường đại học trọng điểm trực thuộc Bộ Giáo dục Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, là trường duy nhất được thành lập ở Trung Quốc mới với tên gọi “ngôn ngữ”, có sứ mệnh chính là phổ biến ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc, được mệnh danh là “Liên Hợp Quốc nhỏ”.
Kể từ khi thành lập, trường đã phát triển thành một đại học nổi tiếng thế giới với đặc trưng là giáo dục tiếng Trung quốc tế, ưu thế về giáo dục và nghiên cứu ngôn ngữ, đồng thời phát triển theo hướng đa ngành. Bộ trưởng Hài Kinh Băng đã khuyến khích trường tiếp tục xây dựng mô hình thực hành giáo dục quốc tế đa ngành, phát triển đồng bộ.
Trường được thành lập trong thời kỳ khó khăn của sự nghiệp ngoại giao mới của Trung Quốc, dưới sự quan tâm trực tiếp của Thủ tướng Chu Ân Lai, và tên trường do Chủ tịch Mao Trạch Đông tự tay viết.
Tiền thân của trường là Trường Cao đẳng Dự bị Đại học cho Sinh viên Nước ngoài, được thành lập vào năm 1962, và vào năm 1964, trường được đổi tên thành “Viện Ngôn Ngữ Bắc Kinh”, trở thành nơi đào tạo tiếng Trung cho sinh viên quốc tế, cũng như giáo viên tiếng nước ngoài.Năm 1996, trường được đổi tên thành “Đại Học Ngôn Ngữ và Văn Hóa Bắc Kinh”, và năm 2002 được đổi tên thành “Đại Học Ngôn Ngữ Bắc Kinh“.
II Chất lượng đào tạo suất xắc của Trường Đại Học Ngôn Ngữ Bắc Kinh
Bắc Ngữ quy tụ một đội ngũ đông đảo các chuyên gia và học giả xuất sắc, như các giáo sư Zhang Qingchang, Wang Huan, Sheng Cheng, và nhiều người khác đã có đóng góp quan trọng cho sự phát triển của trường.
Hiện nay, nhiều học giả có thành tích xuất sắc và đạo đức tốt đang hoạt động trong giảng dạy và nghiên cứu, trở thành những người dẫn đầu trong các lĩnh vực chuyên môn. Trường có đội ngũ giảng viên quốc tế về giáo dục tiếng Trung lớn nhất và mạnh nhất trong các trường đại học Trung Quốc.
Là một trong những trường đại học đầu tiên đào tạo giáo viên tiếng Trung đi ra nước ngoài, hàng năm trường gửi nhiều giáo viên ra nước ngoài giảng dạy và truyền bá văn hóa Trung Quốc. Hiện có hơn 40 giảng viên được chọn vào các dự án nhân tài cấp quốc gia và tỉnh.
III. Các Chuyên ngành đào tạo của Trường Đại Học Ngôn Ngữ Bắc Kinh
STT | Tên chuyên ngành | Lĩnh vực học thuật | Học phí (NDT/năm) |
1 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Văn học, Ngôn ngữ và Văn học Trung Quốc | 25,000 – 30,000 |
2 | Tiếng Anh | Văn học, Ngôn ngữ nước ngoài | 24,000 – 28,000 |
3 | Tiếng Pháp | Văn học, Ngôn ngữ nước ngoài | 24,000 – 28,000 |
4 | Tiếng Nhật | Văn học, Ngôn ngữ nước ngoài | 26,000 – 30,000 |
5 | Giáo dục tiếng Trung quốc tế | Văn học, Ngôn ngữ và Văn học Trung Quốc | 28,000 – 32,000 |
6 | Tiếng Ả Rập | Văn học, Ngôn ngữ nước ngoài | 27,000 – 31,000 |
7 | Tiếng Tây Ban Nha | Văn học, Ngôn ngữ nước ngoài | 24,500 – 29,000 |
8 | Tiếng Triều Tiên | Văn học, Ngôn ngữ nước ngoài | 26,500 – 30,500 |
9 | Văn học Ngôn ngữ Trung Quốc | Văn học, Ngôn ngữ và Văn học Trung Quốc | 25,000 – 30,000 |
10 | Khoa học và Công nghệ máy tính | Kỹ thuật, Công nghệ máy tính | 30,000 – 35,000 |
11 | Tài chính | Kinh tế, Tài chính | 32,000 – 37,000 |
12 | Tiếng Đức | Văn học, Ngôn ngữ nước ngoài | 24,000 – 28,000 |
13 | Hội họa | Nghệ thuật, Mỹ thuật | 28,000 – 32,000 |
14 | Quản lý thông tin và hệ thống thông tin | Quản lý, Khoa học quản lý và kỹ thuật | 29,000 – 34,000 |
15 | Kế toán | Quản lý, Quản trị kinh doanh | 31,000 – 36,000 |
16 | Kinh tế quốc tế và thương mại | Kinh tế, Kinh tế và thương mại | 32,500 – 37,500 |
17 | Chính trị quốc tế | Luật, Chính trị | 30,000 – 35,000 |
18 | Dịch thuật | Văn học, Ngôn ngữ nước ngoài | 24,500 – 29,000 |
19 | Báo chí | Văn học, Truyền thông | 25,000 – 30,000 |
20 | Công nghệ truyền thông kỹ thuật số | Kỹ thuật, Công nghệ máy tính | 30,000 – 35,000 |
21 | Tiếng Ý | Văn học, Ngôn ngữ nước ngoài | 24,500 – 28,000 |
22 | Tiếng Bồ Đào Nha | Văn học, Ngôn ngữ nước ngoài | 25,000 – 30,000 |
23 | Các vấn đề quốc tế và quan hệ quốc tế | Luật, Chính trị | 30,000 – 35,000 |
24 | Quản lý nguồn nhân lực | Quản lý, Quản trị kinh doanh | 29,000 – 34,000 |
25 | Tiếng Nga | Văn học, Ngôn ngữ nước ngoài | 25,000 – 30,000 |
26 | Quản lý tài chính | Quản lý, Quản trị kinh doanh | 31,000 – 36,000 |
27 | Giáo dục đặc biệt | Giáo dục, Giáo dục | 28,000 – 33,000 |
28 | Âm nhạc | Nghệ thuật, Âm nhạc và vũ đạo | 27,000 – 32,000 |
29 | Thư pháp | Nghệ thuật, Mỹ thuật | 29,500 – 34,500 |
30 | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Văn học, Ngôn ngữ nước ngoài | 26,000 – 31,000 |
31 | Tiếng Indonesia | Văn học, Ngôn ngữ nước ngoài | 25,500 – 30,500 |
32 | Tiếng Romania | Văn học, Ngôn ngữ nước ngoài | 25,500 – 30,500 |
33 | Ngôn ngữ học | Văn học, Ngôn ngữ nước ngoài | 26,000 – 31,000 |
34 | Tiếng Anh thương mại | Văn học, Ngôn ngữ nước ngoài | 25,000 – 30,000 |
35 | Mạng và truyền thông mới | Văn học, Truyền thông | 25,000 – 30,000 |
36 | Tâm lý học | Khoa học, Tâm lý học | 27,000 – 32,000 |
37 | Kinh tế | Kinh tế, Kinh tế | 29,000 – 34,000 |
38 | Tiếng Ba Tư | Văn học, Ngôn ngữ nước ngoài | 25,000 – 30,000 |
39 | Trí tuệ nhân tạo | Kỹ thuật, Thông tin điện tử | 30,000 – 35,000 |
IV. Học Bổng Trường Đại Học Ngôn Ngữ Bắc Kinh
Để thúc đẩy sự hiểu biết, hợp tác và trao đổi trong các lĩnh vực chính trị, kinh tế, văn hóa, giáo dục và thương mại giữa Trung Quốc và các quốc gia khác, chính phủ Trung Quốc đã thiết lập một loạt chương trình học bổng nhằm tài trợ cho sinh viên quốc tế, giáo viên và học giả nghiên cứu và học tập tại các trường đại học Trung Quốc. Bắc Ngữ là một trong những trường được lựa chọn.
HỌC BỔNG | HỖ TRỢ | ĐIỀU KIỆN |
Học bổng chính phủ Trung Quốc (CSC)
Học bổng giáo dục Hán ngữ quốc tế (CIS) – Chỉ dành cho ngành Hán ngữ |
|
|
Học bổng trường, tỉnh,hiệu trưởng |
|
|
V. Thành Tích Đào Tạo Xuất Sắc Của Đại học Ngôn Ngữ Bắc Kinh.
Trường Đại Học Ngôn Ngữ Bắc Kinh (BLCU) có nhiều thành tích đào tạo ấn tượng, thể hiện qua các con số cụ thể. Hiện nay, trường đang có khoảng 20,000 sinh viên, trong đó có khoảng 3,000 sinh viên quốc tế đến từ hơn 100 quốc gia.
BLCU cung cấp hơn 30 chuyên ngành ở bậc cử nhân và thạc sĩ, nổi bật với chương trình đào tạo giáo viên tiếng Trung quốc tế, đã đào tạo hơn 30,000 giáo viên cho các nước khác. Đội ngũ giảng viên của trường gồm khoảng 1,500 người, trong đó có hơn 300 giáo sư và phó giáo sư, nhiều người là chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực ngôn ngữ và văn hóa.
Mỗi năm, BLCU cấp khoảng 1,000 suất học bổng cho sinh viên quốc tế thông qua các chương trình như Học bổng CSC và Học bổng Hiệu trưởng. Trường cũng duy trì hơn 300 chương trình hợp tác quốc tế và tổ chức hàng trăm hội thảo, hội nghị thu hút nhiều học giả tham gia.
Với khuôn viên rộng rãi, BLCU có hơn 300 phòng học và phòng thí nghiệm, cùng thư viện với hơn 2 triệu tài liệu và tài nguyên học thuật. Những thành tích này khẳng định vị thế của BLCU là trung tâm đào tạo ngôn ngữ hàng đầu tại Trung Quốc, thu hút sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
APPLY HỌC BỔNG KHÓ – ĐÃ CÓ LINCA LO!
📌Facebook: Du học Trung Quốc Linca
📌Địa chỉ: 131 Trần Phú, Hà Đông, Hà Nội