20 Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Gia Đình Thông Dụng Nhất

Từ vựng tiếng Trung chủ đề gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc giao tiếp hàng ngày và hiểu rõ văn hóa Trung Quốc. Việc nắm vững các “Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Gia Đình” giúp bạn dễ dàng diễn đạt mối quan hệ gia đình và tình cảm thân thiết với những người thân yêu trong cuộc sống.

I. Các Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Gia Đình

Khám phá bộ từ vựng tiếng Trung về gia đình, từ các thành viên thân thuộc như ba mẹ, ông bà, đến anh chị em. Đây là chủ đề quan trọng giúp bạn dễ dàng giao tiếp và thể hiện tình cảm với những người thân yêu trong gia đình.

Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Gia Đình
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Gia Đình

1.1. Từ Vựng Các Thành Viên Chính Trong Gia Đình

Dưới đây là bảng các từ vựng về thành viên gia đình trong tiếng Trung cùng phiên âm Pinyin, nghĩa tiếng Việt và ví dụ sử dụng.

STT Chữ Hán Pinyin Tiếng Việt Ví dụ
1 爷爷 yéye Ông nội 他是我的爷爷 (Tā shì wǒ de yéye) – “Ông ấy là ông nội của tôi.”
2 奶奶 nǎinai Bà nội 她是我的奶奶 (Tā shì wǒ de nǎinai) – “Bà ấy là bà nội của tôi.”
3 姑丈 gūzhàng Chú (chồng cô) 他是我的姑丈 (Tā shì wǒ de gūzhàng) – “Ông ấy là chú của tôi.”
4 姑姑 gūgu 她是我的姑姑 (Tā shì wǒ de gūgu) – “Bà ấy là cô của tôi.”
5 爸爸 bàba Ba 这是我的爸爸 (Zhè shì wǒ de bàba) – “Đây là ba của tôi.”
6 妈妈 māma Mẹ 这是我的妈妈 (Zhè shì wǒ de māma) – “Đây là mẹ của tôi.”
7 表哥 / 姐 / 妹 biǎo gē / jiě / mèi Anh, chị, em họ 他是我的表哥 (Tā shì wǒ de biǎo gē) – “Anh ấy là anh họ của tôi.”
8 儿子 érzi Con trai 他是我的儿子 (Tā shì wǒ de érzi) – “Anh ấy là con trai của tôi.”
9 女儿 nǚ’ér Con gái 她是我的女儿 (Tā shì wǒ de nǚ’ér) – “Cô ấy là con gái của tôi.”
10 弟弟 dìdi Em trai 他是我的弟弟 (Tā shì wǒ de dìdi) – “Anh ấy là em trai của tôi.”
11 外公 wài gōng Ông ngoại 他是我的外公 (Tā shì wǒ de wài gōng) – “Ông ấy là ông ngoại của tôi.”
12 外婆 wàipó Bà ngoại 她是我的外婆 (Tā shì wǒ de wàipó) – “Bà ấy là bà ngoại của tôi.”
13 舅舅 jiùjiu Cậu 他是我的舅舅 (Tā shì wǒ de jiùjiu) – “Ông ấy là cậu của tôi.”
14 舅妈 jiùmā Mợ 她是我的舅妈 (Tā shì wǒ de jiùmā) – “Bà ấy là mợ của tôi.”
15 哥哥 gēge Anh trai 他是我的哥哥 (Tā shì wǒ de gēge) – “Anh ấy là anh trai của tôi.”
16 姐姐 jiějie Chị gái 她是我的姐姐 (Tā shì wǒ de jiějie) – “Cô ấy là chị gái của tôi.”
17 妹妹 mèimei Em gái 她是我的妹妹 (Tā shì wǒ de mèimei) – “Cô ấy là em gái của tôi.”
18 老公 lǎogōng chồng; anh xã; anh nhà 球 (lǎogōng xǐhuan dǎ lánqiú) – “Ông xã thích chơi bóng rổ”
19 lǎopó vợ; bà xã 惠 ( wǒ lǎopó hěn xiánhuì )- “Vợ của tôi rất dịu dàng.”
20 pópo mẹ chồng !(tā de pópo duì tā hěn hǎo!)- “Mẹ chồng đối xử rất tốt với cô ấy.”

Hy vọng bảng này giúp bạn dễ dàng học và nhớ từ vựng về các thành viên trong gia đình bằng tiếng Trung!

1.2. Từ Vựng Tiếng Trung Các Hoạt Động Gia Đình

Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Trung các hoạt động gia đình thường ngày và ví dụ cụ thể cho từng từ vựng.

Từ Vựng Phiên Âm Nghĩa Tiếng Việt Ví Dụ
吃饭 chī fàn Ăn cơm 我们一起吃饭吧!(Wǒmen yīqǐ chī fàn ba!) – Chúng ta cùng ăn cơm nhé!
做饭 zuò fàn Nấu ăn 妈妈在做饭。(Māma zài zuò fàn.) – Mẹ đang nấu ăn.
聊天 liáo tiān Trò chuyện 他们在聊天。(Tāmen zài liáo tiān.) – Họ đang trò chuyện.
看电视 kàn diàn shì Xem tivi 爸爸在看电视。(Bàba zài kàn diàn shì.) – Bố đang xem tivi.
上班 shàng bān Đi làm 我八点上班。(Wǒ bā diǎn shàng bān.) – Tôi đi làm lúc 8 giờ.
放学 fàng xué Tan học 孩子们四点放学。(Háizimen sì diǎn fàng xué.) – Trẻ em tan học lúc 4 giờ.
做作业 zuò zuò yè Làm bài tập 他在做作业。(Tā zài zuò zuò yè.) – Anh ấy đang làm bài tập.
收拾房间 shōu shi fáng jiān Dọn dẹp phòng 请你帮我收拾房间。(Qǐng nǐ bāng wǒ shōu shi fáng jiān.) – Bạn giúp tôi dọn phòng nhé.
洗衣服 xǐ yī fú Giặt quần áo 她在洗衣服。(Tā zài xǐ yī fú.) – Cô ấy đang giặt quần áo.
洗碗 xǐ wǎn Rửa bát 我吃完饭后洗碗。(Wǒ chī wán fàn hòu xǐ wǎn.) – Tôi rửa bát sau khi ăn xong.

II. Các Câu Giao Tiếp Tiếng Trung Chủ Đề Gia Đình Thông Dụng Nhất

Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp tiếng Trung về chủ đề gia đình, bao gồm các câu hỏi thăm về gia đình và những câu nói về thành viên trong gia đình:

1. Mẫu Câu Hỏi Thăm Về Gia Đình

Tiếng Trung Phiên Âm Nghĩa Tiếng Việt
你家有几口人? Nǐ jiā yǒu jǐ kǒu rén? Gia đình bạn có bao nhiêu người?
你家有哪些人? Nǐ jiā yǒu nǎ xiē rén? Gia đình bạn gồm những ai?
你爸爸妈妈身体好吗? Nǐ bàba māma shēntǐ hǎo ma? Bố mẹ bạn có khỏe không?
你有兄弟姐妹吗? Nǐ yǒu xiōngdì jiěmèi ma? Bạn có anh chị em không?
你家在哪儿? Nǐ jiā zài nǎ’er? Nhà bạn ở đâu?
你爸爸做什么工作? Nǐ bàba zuò shénme gōngzuò? Bố bạn làm nghề gì?
你妈妈喜欢做什么? Nǐ māma xǐhuān zuò shénme? Mẹ bạn thích làm gì?
你家平时周末常做些什么? Nǐ jiā píngshí zhōumò cháng zuò xiē shénme? Gia đình bạn thường làm gì vào cuối tuần?

2. Mẫu Câu Nói Về Thành Viên Trong Gia Đình

Tiếng Trung Phiên Âm Nghĩa Tiếng Việt
这是我的爸爸。 Zhè shì wǒ de bàba. Đây là bố của tôi.
这是我的妈妈。 Zhè shì wǒ de māma. Đây là mẹ của tôi.
我有一个姐姐和一个弟弟。 Wǒ yǒu yī gè jiějie hé yī gè dìdi. Tôi có một chị gái và một em trai.
我的爷爷奶奶住在乡下。 Wǒ de yéye nǎinai zhù zài xiāngxià. Ông bà tôi sống ở quê.
我有两个孩子,一个男孩和一个女孩。 Wǒ yǒu liǎng gè háizi, yī gè nánhái hé yī gè nǚhái. Tôi có hai con, một trai một gái.
我妹妹今年十岁了。 Wǒ mèimei jīnnián shí suì le. Em gái tôi năm nay 10 tuổi.
我家很温馨。 Wǒ jiā hěn wēn xīn. Gia đình tôi rất ấm cúng.
爸爸妈妈非常爱我们。 Bàba māma fēicháng ài wǒmen. Bố mẹ rất yêu thương chúng tôi.

3. Mẫu Câu Miêu Tả Hoạt Động Gia Đình

Tiếng Trung Phiên Âm Nghĩa Tiếng Việt
晚上我们一起吃饭。 Wǎnshàng wǒmen yīqǐ chī fàn. Buổi tối chúng tôi cùng ăn cơm.
每个周末我们都会去看望爷爷奶奶。 Měi gè zhōumò wǒmen dūhuì qù kànwàng yéye nǎinai. Cuối tuần nào chúng tôi cũng đi thăm ông bà.
过年的时候我们家会团聚。 Guò nián de shíhòu wǒmen jiā huì tuánjù. Vào dịp Tết gia đình chúng tôi sẽ đoàn tụ.
每年春节我们都会拜年。 Měi nián chūnjié wǒmen dūhuì bài nián. Mỗi dịp Tết Nguyên Đán, chúng tôi đều đi chúc Tết.
生日的时候我们会一起庆祝。 Shēngrì de shíhòu wǒmen huì yīqǐ qìngzhù. Vào sinh nhật, chúng tôi sẽ cùng nhau tổ chức tiệc.

Những mẫu câu trên sẽ giúp bạn thực hành giao tiếp về chủ đề gia đình trong các tình huống thực tế bằng tiếng Trung.

III. Bí Quyết Học Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Gia Đình Hiệu Quả

Để học từ vựng tiếng Trung chủ đề gia đình hiệu quả, bạn có thể áp dụng một số phương pháp sau đây.

1. Học Qua Hình Ảnh và Sơ Đồ Tư Duy

  • Sử dụng hình ảnh: Ghi nhớ từ vựng dễ hơn khi kết hợp với hình ảnh, nhất là các từ về thành viên gia đình. Bạn có thể in hình ảnh về các thành viên như bố mẹ, anh chị em, và ghi chú tên tiếng Trung của họ.
  • Sơ đồ tư duy: Tạo sơ đồ thể hiện mối quan hệ gia đình như một “cây phả hệ” và gắn từ vựng cho mỗi nhánh. Điều này giúp ghi nhớ từ vựng về mối quan hệ trong gia đình một cách hệ thống.
Học Qua Hình Ảnh và Sơ Đồ Tư Duy
Học Qua Hình Ảnh và Sơ Đồ Tư Duy

2. Sử Dụng Các Mẫu Câu Giao Tiếp Thực Tế

  • Đặt câu với từ vựng: Sau khi học từ mới, hãy cố gắng đặt câu hoàn chỉnh để dễ nhớ cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế. Ví dụ: với từ “爸爸 (bàba)” bạn có thể đặt câu: “我爸爸是医生。(Wǒ bàba shì yīshēng.) – Bố tôi là bác sĩ.”
  • Luyện nói với bạn bè hoặc người bản xứ: Thực hành giao tiếp các câu đơn giản như giới thiệu thành viên gia đình hoặc hỏi thăm về gia đình giúp bạn nhớ từ vựng tốt hơn.

3. Tạo Thẻ Flashcard

  • Flashcard giấy và ứng dụng: Bạn có thể dùng thẻ flashcard để ghi từ vựng ở một mặt và nghĩa ở mặt còn lại, hoặc dùng các ứng dụng flashcard như Anki hoặc Quizlet. Khi học, hãy cố gắng nhớ và nói ra nghĩa của từ trước khi lật thẻ.
  • Ôn tập với quy tắc “Spaced Repetition”: Sử dụng hệ thống ôn tập cách quãng, giúp bạn học lại từ vựng ở những khoảng thời gian nhất định, tối ưu cho việc ghi nhớ dài hạn.
Tạo Thẻ Flashcard
Tạo Thẻ Flashcard

4. Xem Các Chương Trình Liên Quan Đến Chủ Đề Gia Đình

  • Phim và chương trình tiếng Trung: Các bộ phim về gia đình hay các show thực tế thường sử dụng nhiều từ vựng liên quan đến gia đình. Một số từ vựng phổ biến sẽ được lặp lại trong các tình huống gia đình, giúp bạn nhớ từ dễ hơn.
  • Video học từ vựng: Nhiều kênh trên YouTube hoặc các ứng dụng học tiếng Trung có video dạy từ vựng qua tình huống thực tế, giúp bạn học tự nhiên và hiệu quả.

5. Ghi Chép và Tập Viết Lại Từ Vựng

  • Viết ra từ vựng và mẫu câu: Viết tay là cách hiệu quả để ghi nhớ từ mới, đặc biệt với tiếng Trung có nhiều chữ Hán cần ghi nhớ. Tạo một cuốn sổ nhỏ để ghi chép lại từ vựng về gia đình.
  • Luyện tập viết chữ Hán: Để ghi nhớ mặt chữ, hãy luyện viết các từ về gia đình như 爸爸 (bàba) – bố, 妈妈 (māma) – mẹ… điều này giúp bạn quen thuộc với cách viết và nghĩa của từ.
Ghi Chép và Tập Viết Lại Từ Vựng
Ghi Chép và Tập Viết Lại Từ Vựng

6. Tạo Môi Trường Học Từ Vựng Tự Nhiên

  • Gắn từ vựng lên các đồ vật: Với một số từ vựng về hoạt động trong gia đình (như “ăn cơm”, “nấu ăn”), bạn có thể gắn nhãn tiếng Trung lên các đồ vật liên quan trong nhà để tạo môi trường học tự nhiên.
  • Thực hành hàng ngày: Dành ít nhất 5-10 phút mỗi ngày để ôn tập từ vựng về gia đình. Lặp lại từ vựng thường xuyên sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn và sử dụng tự tin hơn.

Với các phương pháp trên, bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc ghi nhớ và sử dụng từ vựng tiếng Trung về gia đình trong giao tiếp hàng ngày.

> Xem Thêm: Tổng Hợp Các Bộ Thủ Cơ Bản Trong Tiếng Trung

APPLY HỌC BỔNG KHÓ – ĐÃ CÓ LINCA LO!

📌Facebook: Du học Trung Quốc Linca

📌Địa chỉ: 131 Trần Phú, Hà Đông, Hà Nội

0 0 đánh giá
Article Rating
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Comments
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận